1. Boogie: Nhảy, một từ tiếng lóng của dance
Ví dụ: On the weekends, my parents often boogie all night long. (Vào cuối tuần, bố mẹ tôi thường khiêu vũ suốt cả tối).
2. Energizing: Nhiều năng lượng
Ví dụ: Dancing is an incredibly energizing way to work out. (Khiêu vũ là cách tập thể dục mang lại cho bạn rất nhiều năng lượng).
La La Land, bộ phim đậm chất nhạc, đầy chất thơ.
3. Hit the clubs: Đi club
Ví dụ: Vietnamese youth loves hitting the club to dance. (Giới trẻ Việt Nam thích đến hộp đêm để nhảy).
4. Two left feet: Không biết nhảy
Ví dụ: I have two left feet, but I enjoy watching others dance. (Đôi chân tôi sinh ra không dành cho khiêu vũ, nhưng tôi rất thích xem người khác nhảy).
5. Ceremonial dancing: Nhảy theo nghi lễ
Ví dụ: Vietnamese people don't partake in ceremonial dancing. (Người Việt không có các lễ hội khiêu vũ)
Thế Đan