1. Brand new: Dùng để nhấn mạnh thứ "rất mới", "mới toanh"
Ví dụ:
- Are there any technological devices you want to buy? (Bạn muốn mua bất kỳ thiết bị công nghệ nào không?)
- Definitely. I am a die hard fan of Apple products. Recently, the company has just unveiled a brand new version of their flagship product - the iPhone 15. It is all the rage these days, and I can't wait to get my hands on it (Chắc chắn rồi. Tôi là fan cứng của các sản phẩm Apple. Gần đây, công ty vừa trình làng một sản phẩm mới toanh - iPhone 15. Nó đang rất thịnh hành và tôi nóng lòng muốn chạm tay vào nó).
2. In mint condition: Chỉ đồ vật ở tình trạng gần như hoàn hảo, dù đã qua sử dụng
Ví dụ:
- Are there any technological devices you want to buy?
- Certainly. I am dying to get my hands on the iPhone 15 that has been recently launched. However, the item is quite expensive so I guess I won't be able to get a brand new one. I'll try to save money for a used one in mint condition instead (Chắc chắn rồi. Tôi rất muốn chạm tay vào chiếc iPhone 15 vừa ra mắt gần đây. Tuy nhiên, nó khá đắt nên tôi đoán mình sẽ không thể mua được cái mới tinh. Thay vào đó, tôi sẽ cố gắng tiết kiệm để mua một chiếc đã qua sử dụng nhưng vẫn còn mới).
3. Cutting-edge/ state of the art: Chỉ sự tân tiến, mới nhất
Ví dụ:
- What electronic devices have you bought lately? (Những món đồ điện tử nào bạn mới mua gần đây?)
- I have just purchased the iPhone 15, which, in my opinion, is the most popular technological product at the moment. Apple is known for its charming appearance and sleek design, but I think what really makes the brand stand out is its cutting-edge technology in optimizing users' productivity. Ever since I got this new phone, my everyday tasks have become so much easier (Tôi vừa mua iPhone 15, sản phẩm công nghệ mà theo tôi được ưa chuộng nhất ở thời điểm này. Apple được biết đến với vẻ ngoài quyến rũ và thiết kế đẹp mắt, nhưng tôi nghĩ điều thực sự khiến thương hiệu này nổi bật là công nghệ tiên tiến trong việc tối ưu hóa năng suất người dùng. Kể từ khi có nó, công việc hàng ngày của tôi dễ dàng hơn rất nhiều).
4. Up to date/up to the minute: Dùng để chỉ thông tin đang được quan tâm, nóng hổi
Ví dụ:
- What benefits does technology bring us? (Công nghệ mang lại cho chúng ta những lợi ích gì?)
- The advantages of technology are abundant, such as offering us new ways to entertain ourselves and bridging the gap between people from different continents of the world. It also provides us with up to the minute information from all around the globe, all of which can be obtained with just a click of a button (Lợi ích của công nghệ rất phong phú, như cung cấp cho chúng ta những cách giải trí mới, thu hẹp khoảng cách giữa con người từ các châu lục khác nhau trên thế giới. Nó cũng cung cấp cho chúng ta thông tin cập nhật từng phút từ khắp thế giới, tất cả có thể có được chỉ bằng một cú nhấp chuột).
5. Newfangled: Chỉ thứ gì đó mới được phát minh nhưng không thực sự có ích hoặc không cải tiến mấy so với những gì đã có.
Ví dụ:
- Is there any technology you don't like? (Có công nghệ nào bạn không thích không?)
- Personally, I'm not a big fan of Apple products. I know some may disagree with me on this, but I don't think the newfangled Apple products deserve all the hype. Especially the new iPhone 15: it's basically a reiteration of the last 3 iPhones plus a few new colorways, and people are going crazy over it, which I find absolutely ridiculous! (Tôi không phải fan cuồng của các sản phẩm Apple. Tôi biết một số người có thể không đồng ý về điều này nhưng tôi không nghĩ các sản phẩm mới của Apple xứng đáng được quảng cáo thổi phồng. Đặc biệt là iPhone 15 mới, về cơ bản, nó là sự lặp lại của ba chiếc gần đây nhất, cùng với một số cách phối màu mới và mọi người đang phát cuồng vì nó, khiến tôi thấy nực cười!)
Đặng Trần Tùng