Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Trustworthy |
Đáng tin cậy (người) |
Favorable |
Có thiện chí |
Profitable |
Có ích |
Advantageous |
Thuận lợi |
Righteous |
Công bằng |
Expedient |
Phù hợp |
Helpful |
Hữu ích |
Valid |
Hiệu quả |
Genuine |
Chính hãng |
Ample |
Rộng lượng |
Estimable |
Đáng quý trọng |
Beneficial |
Có lợi |
Worthy |
Xứng đáng |
Superb |
Tuyệt vời |
Edifying |
Sáng suốt, thông trí (mở mang trí tuệ) |
Hoàng Duy