Khi vừa đặt chân vào quầy lễ tân
1. (Good afternoon), I'd like to check in, please (Xin chào, tôi muốn nhận phòng).
2. Do you have a reservation? (Bạn có đặt phòng trước chưa?)
3. Can I see your passport, please?/ May I have your passport? (Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu).
4. Here you are/ Here you go (Đây ạ).
5. Here's your key card (Đây là thẻ phòng của bạn).
6. How long are you staying? (Bạn sẽ ở đây bao lâu?)
7. Are you here for 3 nights? (Bạn ở đây 3 đêm phải không?)
8. Let me confirm this for you (Để tôi xác nhận lại thông tin của bạn nhé).
9. Could you fill in this form, (please)? (Vui lòng điền thông tin vào đây ạ).
Hỏi về dịch vụ của khách sạn
10. Is there wireless internet in the room? (Trong phòng có wifi không?)
11. Wireless is free in the lobby, but for a fee in the room. (Nếu bạn sử dụng ở sảnh thì wifi miễn phí, nhưng sử dụng trong phòng thì chúng tôi sẽ tính phí).
12. Is there anything more I can do for you? (Bạn có cần tôi giúp đỡ gì nữa không?)
13. That will be fine, thank you (Được rồi, cảm ơn bạn).
14. You can help yourself to tea and coffee (in the lobby) (Bạn có thể sử dụng trà và cà phê miễn phí ở sảnh).
15. Would you like me to call a taxi for you? (Bạn có muốn tôi gọi taxi giúp bạn không?)
16. Where can I get the best exchange rate? (Gần đây có chỗ nào tôi có thể đổi tiền với mức giá tốt nhất không?)
17. How do I find a good local restaurant? (Gần đây có nhà hàng nào mà tôi có thể ăn món địa phương ngon không?)
18. Enjoy your stay! (Chúc bạn có trải nghiệm nghỉ ngơi vui vẻ!)
Khi có vấn đề cần giải quyết
19. Hi, I just checked in. There are some problems with my room (Xin chào. Tôi vừa mới nhận phòng và phòng của tôi có vài vấn đề cần giải quyết).
20. Can I have some towels in the bathroom? (Cho tôi xin vài cái khăn tắm được không?)
21. Could I have some more hangers, please? (Vui lòng cho tôi xin thêm vài cái móc quần áo).
22. The bedside lamp isn't working. It may need a new lightbulb (Cái đèn ở đầu giường bị hư rồi. Bạn có thể thay bóng đèn mới giúp tôi được không?)
23. The faucet in the bathroom is leaking. Can you get someone to look at it or shall we move to another room? (Vòi nước trong phòng tắm bị rỉ nước rồi. Bạn có thể cho người lên sửa được không, hoặc tôi sẽ đổi sang phòng khác, được chứ?)
Khi trả phòng
24. I'd like to check out, please (Tôi muốn trả phòng/check out).
25. How would you like to pay? (Bạn muốn thanh toán bằng hình thức gì?)
26. I will pay by credit card (Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng).
27. I will pay in cash (Tôi thanh toán bằng tiền mặt).
28. Have you used the minibar? (Bạn có sử dụng gì trong tủ lạnh không?)
29. Could we have some help bringing our luggage down? (Chúng tôi có thể nhờ mang hành lý xuống dưới được không?)
30. Do you have anywhere we could leave our luggage? (Chúng tôi có thể gửi hành lý lại khách sạn được không?)
Nghiêm Thị Mỹ Xuân