STT |
Ngành / Chuyên ngành |
Khối |
Điểm |
Trúng tuyển |
|
Điểm sàn vào trường |
A |
22,5 |
3.442 |
D1 (*) |
21 |
344 | ||
D1 (**) |
25,5 |
103 | ||
1 |
Kinh tế Đầu tư |
A |
24,5 |
186 |
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
26 |
568 |
D (*) |
25 |
26 | ||
- Ngân hàng |
A |
27 |
153 | |
D (*) |
26 |
2 | ||
- Tài chính Doanh nghiệp |
A |
27 |
186 | |
D (*) |
26 |
2 | ||
3 |
Kế toán |
A |
26,5 |
400 |
- Kiểm toán |
A |
27,5 |
178 | |
4 |
Tiếng Anh thương mại |
D1 (**) |
25,5 |
103 |
5 |
Quản trị Kinh doanh tiếng Anh |
D1 (**) |
23,5 |
58 |
6 |
Quản trị Khách sạn |
D1 (**) |
21,5 |
38 |
7 |
Quản trị Lữ hành |
D1 (**) |
21,5 |
8 |
|
Tổng số |
|
|
3.993 |
(*): các ngành có điểm tiếng Anh lấy hệ số 1 |
Tiến Dũng