Bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ của mình khi muốn biểu đạt ý tha lỗi, bỏ qua hay tha thứ.
Từ/Cụm từ | Nghĩa |
Absolve /əb'zɔlv/ | tha tội, xá tội, miễn trách nhiệm |
Acquit /ə´kwit/ | tha bổng, tuyên trắng án |
Blink at | chứng minh điều gì đó sai/cho phép điều sai trái tiếp diễn |
Brush aside | bỏ qua, không để ý đến điều sai |
Clear | xóa bỏ lời buộc tội, đổ lỗi (thường tuyên bố vô tội) |
Close one's eyes to | (đồng nghĩa với Blink at) |
Condone /kən´doun/ | bỏ qua, tha thứ |
Discount /'diskaunt/ | làm giảm tầm quan trọng của vấn đề |
Dismiss /dis'mis/ | bỏ qua tầm quan trọng của vấn đề, hủy bỏ buộc tội |
Exculpate /´ekskʌl¸peit/ | chứng minh vô tội |
Exonerate /ɪgˈzɒnˌreɪt/ | miễn tội |
Forgive /fərˈgɪv/ | tha thứ |
Gloss over | xem xét, đối xử như không vấn đề gì |
Overlook /,ouvə'luk/ | bỏ qua |
Paperover | xí xóa chuyện đã qua |
Pardon /'pɑ:dn/ | xá tội, bỏ qua |
Shrug off | tha thứ, bỏ qua |
Vindicate /´vindi¸keit/ | minh oan, làm sáng tỏ, bào chữa |
Wave off | tha thứ |
Wink at | (đồng nghĩa với Blink at) |
Hải Khanh