Cũng như học sinh Việt, nhiều học sinh trung học ở Anh cũng gặp nhiều khó khăn khi tìm từ ngữ để so sánh cho hay trong văn mô tả và vô tình tạo ra những câu gây cười.
1. Her eyes twinkled, like the moustache of a man with cold. (Đôi mắt cô ấy lấp lánh như ria mép của một người đàn ông khi bị cảm lạnh)
2. She was like a magnet: attractive from the back, repulsive from the front. (Cô ấy như một thỏi nam châm: hấp dẫn từ đằng sau, gớm guốc từ đằng trước - "repulsive" vừa mang nghĩa "có lực đẩy", vừa mang nghĩa " gớm guốc, kinh tởm")
3. The ballerina rose gracefully en pointe and extended one slender leg behind her, like a dog at a fire hydrant. (Nữ diễn viên ba lê đứng duyên dáng trên đầu ngón chân, xoạc chân còn lại, trông như một con chó đang duỗi chân bên vòi nước cứu hỏa)
4. She grew on him like she was a colony of E.coli and he was room temperature Canadian beef. (Cô lớn lên bên anh tựa như cô là vi khuẩn E.coli và anh là một miếng thịt bò Canada ở nhiệt độ thường)
5. She had him like a toenail stuck in a shag carpet. (Cô đã có anh, tựa như một mảnh móng chân bám chặt trong một tấm thảm dày lông)
6. The lamp just sat there, like an inanimate object. (Chiếc đèn ngồi đấy, như một vật thể vô tri vô giác)
7. Her eyes were like the stars, not because they twinkle, but because they were so far apart. (Hai mắt cô ấy tựa như những vì sao, không phải vì chúng lấp lánh, mà vì chúng ở xa nhau)
8. His career was blowing up like a man with a broken metal detector walking through a minefield. (Sự nghiệp anh ấy phất lên như một chiếc máy dò kim loại hỏng được đưa qua một bãi mìn)
9. She had a deep, throaty, genuine laugh, like that sound a dog makes just before it throws up. (Cô ấy có một tiếng cười trầm khàn tuyệt đối như tiếng của một con chó chuẩn bị khạc cái gì ra)
10. He was as tall as a six-foot-three-inch tree. (Anh ấy cao như một cái cây cao 6 foot 3 inch - khoảng 190,5 cm)
11. Their love burned with the fiery intensity of a urinary track infection (Tình yêu của họ đã bùng cháy như bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu đang gây ra cảm giác bỏng rát)
12. The bird flew gracefully into the air like a man stepping on a landmine in zero gravity. (Chú chim bay lên bầu trời một cách duyên dáng tựa như một người bước trên bãi mìn mà không có trọng lực)
13. He felt confused. As confused as a homeless man on a house arrest. (Anh cảm thấy bối rối. Bối rối tựa như một người đàn ông vô gia cư trong một vụ bắt giữ tại gia)
14. It was as easy as taking candy from a diabetic man who no longer wishes to eat candy. (Việc đó dễ như việc lấy kẹo từ một người bị tiểu đường không còn muốn ăn kẹo nữa)
15. If it was any colder, it would be like being in a place that’s a little colder than it is here. (Nếu trời lạnh hơn, cảm giác sẽ giống như ở một nơi khác mà lạnh hơn ở đây bây giờ)
16. Joy fills her heart like a silent but deadly fart fills a room with no windows. (Niềm vui dâng ngập trái tim cô như một cú đánh rắm im lặng nhưng chết người phủ khắp căn phòng không có cửa sổ).
Y Vân