3. What a blessing!: Thật may quá! Ví dụ: Oh what a blessing! She did find out her car key. Thật may mắn! Cô ấy đã tìm thấy chìa khóa xe. * Click vào từng cụm từ để xem nghĩa tiếng Việt, ví dụ: 1. What a fool! 7. What a beautiful day! 2. What a relief! 8. What a dope! 3. What a blessing! 9. What’s going on? 4. What a shame! 10. What’s up? 5. What is it now? 11. What happened? 6. What a pity! 12. What the hell!