2. What a relief!: Thật nhẹ nhõm/nhẹ cả người Ví dụ: What a relief I did complete all my homework. Thật là nhẹ người, tôi đã làm hết bài tập về nhà rồi. * Click vào từng cụm từ để xem nghĩa tiếng Việt, ví dụ: