6. Be at stake (be in danger): gặp nguy hiểm
Ví dụ: Thousands of people will be at stake if emergency aid does not arrive soon.
Hàng nghìn người sẽ gặp nguy hiểm nếu các phương tiện cấp cứu không đến sớm.
7. Be concerned about: lo lắng về vấn đề gì
Ví dụ: I’m a bit concerned about the limited time for this project.
Tôi khá lo lắng về thời gian giới hạn của dự án này.
8. Take something into consideration: quan tâm, chú trọng đến cái gì
Ví dụ: When choosing a supplier, we should take price into consideration.
Khi lựa chọn người cung cấp, chúng ta nên quan tâm đến giá cả.
9. Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì
Ví dụ: There’s no demand for that product nowadays.
Giờ đây không có nhiều nhu cầu cho sản phẩm đó.
10. Take advantage of something: tận dụng/lợi dụng cái gì
Ví dụ: You shouldn’t take advantage of his generosity.
Bạn không nên lợi dụng lòng tốt của anh ấy.
Theo Mshoatoeic