Quay lại Xe Thứ bảy, 8/2/2025
Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021

Mazda Mazda2 2021

Mazda Mazda2 2021

Giá niêm yết

465 triệu
429 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    MIVEC 1.2 I3
    Skyactiv-G 1.5
    Dung tích (cc)
    1,193
    1.496
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    78/6000
    110/6000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    100/4000
    144/4000
    Hộp số
    CVT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,36
     
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4305x1670x1515
    4340 x 1695 x 1470
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.550
    2.570
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    140
    Bán kính vòng quay (mm)
    4,8
    4.700
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    400
    440
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    42
    44
    Trọng lượng bản thân (kg)
    905
    1.074
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.350
    1.538
    Lốp, la-zăng
    185/55R15
    185/65R15
  • Treo trước
    Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Thanh xoắn / Torsion beam
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Điều chỉnh điện / Power adjustable
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog 7 inch
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    7 inch , cảm ứng
    Không cảm ứng
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    4
    4
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Điều hoà
    Tự động
     
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    2
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Jaguar F-Type 2021

Jaguar F-Type 2021

Khoảng giá: 5 tỷ 650 triệu - 6 tỷ 195 triệu

Porsche 718 2021

Porsche 718 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 840 triệu - 4 tỷ 880 triệu

So sánh
VS
Honda City 2023

Honda City 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 569 triệu

Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021

Khoảng giá: 380 triệu - 490 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 06 2024

Lynk & Co 06 2024

Khoảng giá: 729 triệu

Nissan Kicks 2022

Nissan Kicks 2022

Khoảng giá: 789 triệu - 858 triệu

So sánh