Quay lại Xe Thứ tư, 19/3/2025

Giá niêm yết

638 triệu
560 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    2NR-VE 1.5
    MIVEC 1.5 i4
    Dung tích (cc)
    1.496
    1.499
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    105/6.000
    104/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    138/4.200
    141/4.000
    Hộp số
    CVT
    5MT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước (FWD)
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,3
    6,9
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.475 x 1.750 x 1.700
    4.475 x 1.750 x 1.730
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.750
    2.775
    Khoảng sáng gầm (mm)
    205
    205
    Bán kính vòng quay (mm)
    4.900
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    498
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    43
    45
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.160
    1.235
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.735
     
    Lốp, la-zăng
    195/60R16
    205/55R16
  • Treo trước
    MacPherson với thanh cân bằng
    McPherson với lò xo cuộn
    Treo sau
    Thanh xoắn với thanh cân bằng
    Thanh Xoắn
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động
    Gập cơ, chỉnh điện
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da kết hợp nỉ
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    TFT 4.2 inch
    Analog kèm LCD 4,2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Urathen
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Gập 50:50/60:40
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50
    Gặp phẳng hoàn toàn
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Chỉnh cơ
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    8 inch cảm ứng
    7inch, cảm ứng
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    4
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Khởi động từ xa
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Cửa kính một chạm
     
    Có tài xế
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Trợ lực điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Giới hạn tốc độ
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Số túi khí
    6
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BMW X1 2021

BMW X1 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 859 triệu

Audi Q3 2024

Audi Q3 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 890 triệu

So sánh
VS
Mazda CX-3 2023

Mazda CX-3 2023

Khoảng giá: 512 triệu - 631 triệu

Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 705 triệu

So sánh
VS
Kia Soluto 2021

Kia Soluto 2021

Khoảng giá: 386 triệu - 449 triệu

Hyundai Accent 2024

Hyundai Accent 2024

Khoảng giá: 439 triệu - 569 triệu

So sánh