Quay lại Xe Thứ tư, 24/4/2024
Mazda Mazda2 2021

Mazda Mazda2 2021

Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021

Giá niêm yết

429 triệu
380 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Skyactiv-G 1.5
    MIVEC 1.2 I3
    Dung tích (cc)
    1.496
    1,193
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    110/6000
    78/6000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    144/4000
    100/4000
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    MT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    5,09
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4340 x 1695 x 1470
    4305x1670x1515
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.570
    2.550
    Khoảng sáng gầm (mm)
    140
    170
    Bán kính vòng quay (mm)
    4.700
    4,8
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    440
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    44
    42
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.074
    875
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.538
    1.330
    Lốp, la-zăng
    185/65R15
    185/55R15
    Thể tích khoang hành lý (lít)
     
    400
  • Treo trước
    MacPherson / MacPherson Struts
    Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
    Treo sau
    Thanh xoắn / Torsion beam
    Thanh xoắn
    Phanh trước
    Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện / Power adjustable
    LED
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Đèn hậu
     
    Halogen
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chìa khoá thông minh
     
    Khởi động nút bấm
     
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Không cảm ứng
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Hệ thống loa
    4
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
     
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Ghế lái chỉnh điện
     
    Ghế phụ chỉnh điện
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Hàng ghế thứ ba
     
    Màn hình trung tâm
     
    Kết nối WiFi
     
    Điều hoà
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Trợ lực điện
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    2
    1
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
     
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mercedes EQS SUV 2023

Mercedes EQS SUV 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 999 triệu

BMW X4 2022

BMW X4 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 279 triệu

So sánh
VS
Toyota Vios 2023

Toyota Vios 2023

Khoảng giá: 458 triệu - 545 triệu

Hyundai Accent 2021

Hyundai Accent 2021

Khoảng giá: 426 triệu - 542 triệu

So sánh
VS
Haima 7X 2023

Haima 7X 2023

Khoảng giá: 865 triệu

Toyota Innova 2021

Toyota Innova 2021

Khoảng giá: 755 triệu - 995 triệu

So sánh