Quay lại Xe Thứ sáu, 18/4/2025
Mitsubishi Xpander 2021

Mitsubishi Xpander 2021

Kia Carens 2022

Kia Carens 2022

Giá niêm yết

670 triệu
589 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    MIVEC 1.5 i4
    SmartStream 1.5G
    Dung tích (cc)
    1,499
    1.497
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    104/6000
    113/6.300
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    141/4000
    144/4.500
    Hộp số
    4AT
    6 MT
    Hệ dẫn động
    FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,9
    6,9
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4500x1800x1750
    4.540 x 1.800 x 1.750
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.775
    2.780
    Khoảng sáng gầm (mm)
    225
    190
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,2
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    45
    45
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.250
    1.255
    Lốp, la-zăng
    205/55R17
    215/55 R17
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.850
  • Treo trước
    McPherson với lò xo cuộn
    McPherson
    Treo sau
    Thanh Xoắn
    Thanh xoắn
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    LCD 7inch
    4.2” TFT + SEG LCD
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 50:50/60:40
    Gập 60:40, gập phẳng
    Hàng ghế thứ ba
    Gặp phẳng hoàn toàn
    Gập 50:50, gập phẳng
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Lên/Xuống, chống kẹt
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    7inch, cảm ứng
    8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6 loa
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Khởi động từ xa
     
    Lọc không khí
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Nhiều chế độ lái
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    2
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Cảm biến áp suất lốp
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
VinFast VF 6 2023

VinFast VF 6 2023

Khoảng giá: 689 triệu - 749 triệu

Nissan Kicks 2022

Nissan Kicks 2022

Khoảng giá: 789 triệu - 858 triệu

So sánh
VS
Audi e-tron GT 2022

Audi e-tron GT 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 950 triệu - 4 tỷ 990 triệu

Jaguar XF 2021

Jaguar XF 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 119 triệu

So sánh
VS
Hongqi H9 2022

Hongqi H9 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 508 triệu - 2 tỷ 688 triệu

Porsche Panamera 2024

Porsche Panamera 2024

Khoảng giá: 6 tỷ 420 triệu

So sánh