Quay lại Xe Thứ năm, 30/1/2025
Honda CR-V 2021

Honda CR-V 2021

Toyota Fortuner 2021

Toyota Fortuner 2021

Ford Everest 2023

Ford Everest 2023

Giá niêm yết

1 tỷ 048 triệu
1 tỷ 088 triệu
1 tỷ 099 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    VTEC 1.5 turbo I4
    2GD-FTV (2.4L)
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    Dung tích (cc)
    1.498
    2.393
    1.999
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    188/5600
    147/3400
    170/3500
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    240/2000-5000
    400/1600
    405/1750-2500
    Hộp số
    CVT
    6AT
    AT 6 cấp
    Hệ dẫn động
    FWD
    RWD
    RWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Diesel
    Dầu
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,9
    7,63
     
    Cần số điện tử
     
     
  • Số chỗ
    7
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4623x1855x1679
    4795 x 1855 x 1835
    4914 x 1923 x 1842
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.660
    2.745
    2.900
    Khoảng sáng gầm (mm)
    198
    279
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.900
    5.800
     
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    522
     
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    57
    80
    80
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.613
    2.000
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.300
    2.605
     
    Lốp, la-zăng
    235/60R18
    265/65R17
    255/65-R18
  • Treo trước
    MacPherson
    Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
    Treo sau
    Liên kết đa điểm
    Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    Lò xo trụ
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED
    Điều chỉnh điện, gập điện
    Gập điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Tùy chọn sơn hai màu
     
     
    Cửa hít
     
     
  • Sạc không dây
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    cảm ứng 7 inch
    DVD cảm ứng 7 inch
    TFT 10 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    8
    6
    8
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    9 hướng
    Có (8 hướng)
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Có (8 hướng)
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Digital
    Màn hình màu TFT 4.2 inch
    TFT 8 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    Nỉ
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Gập lưng ghế 60:40 một chạm
     
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
    Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng
    Tự động (2 vùng)
    2 vùng tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Tất cả các ghế
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Khởi động từ xa
     
     
    Lọc không khí
     
     
    Sưởi vô-lăng
     
     
    Điều hướng (bản đồ)
     
     
    Điều khiển bằng cử chỉ
     
     
    Trần sao
     
     
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Đánh lái bánh sau
     
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
     
    Giới hạn tốc độ
     
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
     
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Số túi khí
    4
    7
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảnh báo tiền va chạm
     
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
     
    Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
     
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
     
    Thông báo xe trước khởi hành
     
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lynk & Co 03

Lynk & Co 03

Hãng không công bố

Hyundai Elantra 2022

Hyundai Elantra 2022

Khoảng giá: 579 triệu - 769 triệu

So sánh
VS
Honda HR-V 2022

Honda HR-V 2022

Khoảng giá: 699 triệu - 871 triệu

Volkswagen T-Cross 2022

Volkswagen T-Cross 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 299 triệu

So sánh
VS
Kia Sonet 2024

Kia Sonet 2024

Khoảng giá: 539 triệu - 624 triệu

VinFast VF 5 2023

VinFast VF 5 2023

Khoảng giá: 479 triệu

So sánh