Quay lại Xe Thứ ba, 2/12/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Hybrid I4
    • Dung tích (cc)
      1.999
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      252/5.800
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      400/2000-3200
    • Hộp số
      Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
    • Hệ dẫn động
      4 bánh toàn thời gian 4MATIC
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      2,98
    • Công suất kết hợp (Xăng+Điện) (hp/rpm)
      381
    • Mô-men xoắn kết hợp (Xăng+Điện) (Nm/rpm)
      650
    • Tầm hoạt động (km)
      95-114
    • Dung lượng pin (kWh)
      25,28
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4924x1947x1772
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.995
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.220
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      3.000
Trở về trang “Mercedes GLE 2025”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 5.251.974.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    4.669.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    560.280.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    5.251.974.000

Tính giá mua trả góp