Quay lại Xe Thứ năm, 31/7/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      241/5800
    • Dung tích (cc)
      1.998
    • Hệ dẫn động
      FR
    • Hộp số
      8AT
    • Kiểu động cơ
      4-cylinders, Inline type
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      350/1650-4400
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      8,5
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.200
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.800
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      66
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      480
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      140
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4710x1840x1435
    • Lốp, la-zăng
      235/45R18 SM 8.5J+45 HARD
    • Số chỗ
      5
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1655-1700
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.125
Trở về trang “Lexus IS 2021”

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 2.407.937.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    2.130.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    255.600.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    2.407.937.000

Tính giá mua trả góp