Quay lại Xe Thứ ba, 24/12/2024

Thông số kỹ thuật

    • Hộp số
      1 cấp
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Tầm hoạt động (km)
      420
    • Loại pin
      BYD Blade Battery
    • Cần số điện tử
    • Dung lượng pin (kWh)
      55,4
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
      7,9
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      161
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      310
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      180
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      10,1
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
      7 kW
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.710 x 1.810 x 1.690
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.800
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      170
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      180
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.800
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.374
    • Lốp, la-zăng
      225/55R17
Trở về trang “BYD M6 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 778.694.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    756.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    778.694.000

Tính giá mua trả góp