Quay lại Xe Chủ nhật, 7/7/2024

Thông số kỹ thuật

    • Hộp số
      1 cấp
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Tầm hoạt động (km)
      405
    • Loại pin
      BYD Blade
    • Cần số điện tử
    • Dung lượng pin (kWh)
      44,9
    • Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
      6,5
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      94
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      180
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      150
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
      30
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.125 x 1.770 x 1.570
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2700
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      120
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.250
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      345
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.405
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      1.780
    • Lốp, la-zăng
      195/60R16
Trở về trang “BYD Dolphin 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian