VnExpress Xe

Harley-Davidson Softail Standard 2023

Đời

Loại: Cruiser

Khoảng giá: Hãng không công bố

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 0
Xem chi tiết thuế/ phí

Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn Hãng không công bố giá
  • Bộ ly hợp
     
    Công nghệ động cơ
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Công suất (hp/rpm)
    84/5020
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.745
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    100x111,1
    Hệ thống khởi động
     
    Hệ thống làm mát
     
    Hộp số (cấp)
     
    Loại động cơ
    Milwaukee-Eight™ 114
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    144/2.750
    Tỷ số nén
    10.0:1
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    Dài 2.320mm
    Dung tích bình xăng (lít)
    13,2
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
    Độ cao yên (mm)
    680
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,63
    Khoảng sáng gầm (mm)
    125
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    5,5
    Trọng lượng khô (kg)
    291
    Trọng lượng ướt (kg)
    297
  • Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Đèn pha
    LED
    Giảm xóc sau
    Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo, hành trình 43mm, điều chỉnh tải đặt trước kiểu cam
    Giảm xóc trước
    Phuộc trước: Van cong đôi 49 mm lồng với các kẹp ba trên phuộc nhôm, lò xo kép tiêu chuẩn
    Kiểu khung
     
    Lốp sau
    150/80B16,77H,BW, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, nhôm đúc Annihilator, Bạc
    Lốp trước
    100/90B19,57H,BW, Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên, nhôm đúc Annihilator, Bạc
    Phanh sau
    2 pít-tông sau di động, rô to đặc, giãn nở đồng nhất
    Phanh trước
    4 pít-tông trước cố định, rô to đặc, giãn nở đồng nhất
  • Cổng sạc USB
    Cụm đồng hồ
     
    Đèn chiếu sáng cốp
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
  • Chân chống điện
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
  • Màu
    Đen

Xe cùng loại

Royal Enfield Meteor 2023

Royal Enfield Meteor 2023

Khoảng giá: 129,9 - 135 triệu

Honda Rebel 500 2024

Honda Rebel 500 2024

Khoảng giá: 181,3 triệu

Honda Rebel 1100 2023

Honda Rebel 1100 2023

Khoảng giá: 449 - 499 triệu

Harley-Davidson Nightster 2023

Harley-Davidson Nightster 2023

Khoảng giá: 579 triệu

Xe cùng hãng Harley-Davidson

Nightster

Nightster

Khoảng giá: 579 triệu

Sportster S

Sportster S

Khoảng giá: 599 - 649 triệu

Street Bob 114

Street Bob 114

Khoảng giá: 689 triệu

Heritage Classic

Heritage Classic

Khoảng giá: 817 triệu