VnExpress Xe

Harley-Davidson Fat Boy 2025

Đời

Loại: Cruiser

Khoảng giá: 939 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 990.020.000
Xem chi tiết thuế/ phí

2025 là phiên bản nâng cấp của Fat Boy. Xe nhập khẩu Mỹ. 

Bảng giá Harley-Davidson Fat Boy 2025

Tại Việt Nam, Harley-Davidson Fat Boy 2025 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 939 triệu 990,02 triệu 986,82 triệu 986,07 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
990.020.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    939.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    46.950.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    990.020.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 939 triệu
  • Hệ thống khởi động
    Hộp số (cấp)
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    117 /3.000
    Công suất (hp/rpm)
    103 /4.800
    Tỷ số nén
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    Dung tích xi-lanh (cc)
    1.923
    Công nghệ động cơ
    Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    Loại động cơ
    Milwaukee-Eight™ 117
    Bộ ly hợp
    Hệ thống làm mát
  • Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Trọng lượng ướt (kg)
    317
    Trọng lượng khô (kg)
    304
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    5,5
    Dung tích bình xăng (lít)
    18,9
    Độ cao yên (mm)
    675
    Khoảng sáng gầm (mm)
    115
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,665
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    Dài 2.370mm
  • Đèn hậu
    LED
    Đèn định vị
    LED
    Đèn pha
    LED
    Lốp sau
    240/40R18,79V,BW, Michelin™ Scorcher™ "11"
    Lốp trước
    160/60R18,70V,BW, Michelin™ Scorcher™ "11"
    Phanh sau
    2 pít-tông sau di động. Rô to di động màu bạc, chia 7 chấu
    Phanh trước
    4 pít-tông trước cố định. Rô to di động màu bạc, chia 7 chấu
    Giảm xóc sau
    Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo, hành trình 43mm, điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực mà không cần dụng cụ
    Giảm xóc trước
    Van cong đôi 49 mm lồng với các kẹp ba trên phuộc nhôm, lò xo kép tiêu chuẩn, vỏ phuộc hình "lon bia”
    Kiểu khung
  • Kết nối điện thoại thông minh
    Cụm đồng hồ
  • Màu
    Đen, Đỏ, Xám

Xe cùng loại

Royal Enfield Meteor 2023

Royal Enfield Meteor 2023

Khoảng giá: 129,9 - 135 triệu

Honda Rebel 500 2025

Honda Rebel 500 2025

Khoảng giá: 181,3 triệu

Kawasaki Eliminator 500

Kawasaki Eliminator 500

Khoảng giá: 182,8 triệu

Honda Rebel 1100 2023

Honda Rebel 1100 2023

Khoảng giá: 449,5 - 499,5 triệu

Xe cùng hãng Harley-Davidson

Road Glide

Road Glide

Khoảng giá: 0,002159 triệu

Nightster

Nightster

Khoảng giá: 579 triệu

Sportster S

Sportster S

Khoảng giá: 599 - 649 triệu

Street Bob 114

Street Bob 114

Khoảng giá: 689 triệu