Lịch thi đấu ngày cuối cùng - 8/10 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
07:30 | Kata đồng đội nam | vòng 1 | Phạm Minh Đức, Giang Việt Anh, Lê Hồng Phúc |
Lịch thi đấu ngày 7/10 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BÓNG CHUYỀN - Hangzhou Normal University Cangqian Gymnasium |
|||
14:30 |
Bóng chuyền nữ |
Tranh HCĐ |
Vietnam - Thailand |
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
|||
10:00 |
Đội tuyển 3 nữ |
Chung kết |
Vietnam - Thailand |
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
14:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 7 |
Lại Lý Huynh - Taipei |
Cá nhân nam |
Vòng 7 |
Nguyễn Thành Bảo - Malaysia |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 7 |
Nguyễn Thị Phi Liêm - Thailand |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 7 |
Nguyễn Hoàng Yến - Singapore |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 9 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm |
Đồng đội nữ |
Vòng 9 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Mai Hưng |
|
JUJITSU - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
|||
09:00 |
63kg nữ |
Vòng 1/16 |
Hoàng Thị Nhật Quế - UAE |
KARATE - Linping Sports Centre Gymnasium |
|||
08:30 |
84kg nam |
Vòng 1/16 |
Đỗ Thanh Nhân - Malaysia |
10:30 |
55kg nữ |
Vòng 1/16 |
Hoàng Thị Mỹ Tâm - Taipei |
VẬT - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
|||
10:00 |
74kg nam |
Vòng loại |
Cấn Tất Dự - Japan |
Lịch thi đấu ngày 6/10 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN CUNG - Fuyang Yinhu Sports Centre Qualification Field |
|||
09:30 |
Cung 1 dây đồng đội nữ |
Tứ kết |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hoàng Phương Thảo - Taipei |
BÓNG CHUYỀN - Hangzhou Normal University Cangqian Gymnasium |
|||
14:30 |
Bóng chuyền nữ |
Bán kết |
Vietnam - Japan |
BREAKING - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
|||
14:30 |
Bboy |
Vòng loại |
Hà Thanh Tùng, Lục Đỗ Tấn Khoa |
15:30 |
Bgirl |
Vòng loại |
Trần Huỳnh Nhƣ, Nguyễn Thị Hồng Trâm |
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
|||
09:00 |
Đội tuyển 3 nam |
Vòng loại |
Vietnam - Singapore |
10:00 |
Đội tuyển 3 nữ |
Vòng loại |
Vietnam - China |
14:00 |
Đội tuyển 3 nam |
Bán kết |
|
15:30 |
Đội tuyển 3 nữ |
||
CỜ TƯỚNG – Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
14:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 5 |
Lại Lý Huynh |
Cá nhân nam |
Vòng 5 |
Nguyễn Thành Bảo |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 5 |
Nguyễn Thị Phi Liêm |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 5 |
Nguyễn Hoàng Yến |
|
19:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 6 |
Lại Lý Huynh |
Cá nhân nam |
Vòng 6 |
Nguyễn Thành Bảo |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 6 |
Nguyễn Thị Phi Liêm |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 6 |
Nguyễn Hoàng Yến |
|
CỜ VUA – Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 8 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm |
Đồng đội nữ |
Vòng 8 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Mai Hƣng |
|
JU-JITSU – Xiaoshan Linpu Gymnasium |
|||
09:00 |
52kg nữ |
Vòng 1/32 |
Đặng Thị Huyền – Kazakhstan |
57kg nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Thị Minh Vượng – Singapore |
|
57kg nữ |
Vòng 1/32 |
Lê Thị Thương – Kazakhstan |
KARATE – Linping Sports Centre Gymnasium |
|||
08:30 |
60kg nam |
Vòng 1/16 |
Chu Văn Đức |
10:30 |
+84kg nam |
Vòng 1/16 |
Trần Lê Tấn Đạt |
14:30 |
61kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Ngoan |
16:30 |
Kata đồng đội nữ |
Vòng 1 |
Nguyễn Thị Phương, Lưu Thị Thu Uyên, Nguyễn Ngọc Trâm |
SOFT TENNIS - Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
|||
10:00 |
Đơn nữ |
Vòng loại |
Đặng Thị Hạnh - China |
Đơn nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Mai Hương - Campuchia |
|
Đơn nam |
Vòng loại |
Nguyễn Nhật Quang - Ấn Độ |
|
Đơn nam |
Vòng loại |
Nguyễn Nhật Quang - Philippines |
|
Đơn nữ |
Vòng loại |
Đặng Thị Hạnh - Campuchia |
|
Đơn nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Mai Hương - Ấn Độ |
|
VẬT - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
|||
10:00 |
76kg nữ |
Tứ kết |
Đặng Thị Linh |
62kg nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - Nhật Bản |
|
68kg nữ |
Vòng 1/8 |
Lại Diệu Thương - Mông Cổ |
Lịch thi đấu ngày 5/10 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN CUNG - Fuyang Yinhu Sports Centre Qualification Field |
|||
09:55 |
Cung 3 dây đồng đội nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Hải Châu, Lê Phạm Ngọc Anh, Voòng Phương Thảo - Hàn Quốc |
BÓNG CHUYỀN - Hangzhou Normal University Cangqian Gymnasium |
|||
19:00 |
Bóng chuyền nữ |
Vòng bảng |
Vietnam - Trung Quốc |
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
|||
09:00 |
Đội tuyển 3 nam |
Vòng loại |
Vietnam - Malaysia |
10:00 |
Đội tuyển 3 nữ |
Vòng loại |
Vietnam - India |
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
14:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Lại Lý Huynh |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Nguyễn Thành Bảo |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 4 |
Nguyễn Thị Phi Liêm |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 4 |
Nguyễn Hoàng Yến |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 7 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trƣờng Sơn, Lê Quang Liêm |
Đồng đội nữ |
Vòng 7 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Mai Hƣng |
|
JU-JITSU - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
|||
09:30 |
62kg nam |
Vòng 1/32 |
Cấn Văn Thắng - India |
48kg nữ |
Vòng 1/16 |
Phùng Thị Huệ - Singapore |
|
KARATE - Linping Sports Centre Gymnasium |
|||
08:30 |
Kata cá nhân nam |
Vòng 1 |
Phạm Minh Đức |
Kata cá nhân nữ |
Vòng 1 |
Nguyễn Thị Phƣơng |
|
14:00 |
Kumite -68kg nữ |
Vòng 1/16 |
Đinh Thị Hƣơng |
SOFT TENNIS - Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
|||
10:00 |
Đôi nam nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Nhật Quang, Đặng Thị Hạnh - Japan |
12:15 |
Đôi nam nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Nhật Quang, Đặng Thị Hạnh - Indonesia |
VẬT - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
|||
10:00 |
53kg nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang - China |
57kg nữ |
Vòng 1/8 |
Trần Thị Ánh - DPR Korea |
50kg nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Xuân - DPR Korea |
|
ROLLER SPORTS - Qiantang Roller Sports Centre |
|||
14:00 |
Speed Slalom |
Vòng loại |
Vũ Thành Chung |
XE ĐẠP - Chun'an Jieshou Sports Centre Cycling Road Course |
|||
10:00 |
207,7km Xuất phát đồng hành nam |
Chung kết |
Quàng Văn Cƣờng |
Lịch thi đấu ngày 4/10 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN CUNG - Fuyang Yinhu Sports Centre Qualification Field |
|||
09:40 |
Cung 3 dây đôi nam nữ |
Tứ kết |
Dƣơng Duy Bảo, Nguyễn Thị Hải Châu - Hàn Quốc |
14:00 |
Cung 1 dây đôi nam nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Duy, Đỗ Thị Ánh Nguyệt - Hàn Quốc |
BÓNG CHUYỀN - Hangzhou Normal University Cangqian Gymnasium |
|||
14:30 |
Bóng chuyền nữ |
Vòng loại |
Vietnam - DPR Korea |
CẦU LÔNG - Binjiang Gymnasium |
|||
10:00-18:00 |
Đơn nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thùy Linh - Thailand |
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
|||
10:30 |
Đội tuyển 4 nữ |
Chung kết |
Vietnam - Indonesia |
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
14:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 2 |
Lại Lý Huynh - Hong Kong |
Cá nhân nam |
Vòng 2 |
Nguyễn Thành Bảo - China |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 2 |
Nguyễn Hoàng Yến - China |
|
19:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 3 |
Lại Lý Huynh |
Cá nhân nam |
Vòng 3 |
Nguyễn Thành Bảo |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 3 |
Nguyễn Thị Phi Liêm |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 3 |
Nguyễn Hoàng Yến |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 6 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trƣờng Sơn, Lê Quang Liêm |
Đồng đội nữ |
Vòng 6 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Mai Hƣng |
|
ĐIỀN KINH - Hangzhou Olympic Sports Centre Stadium |
|||
19:10 |
Nhảy ba bƣớc nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hƣờng |
20:15 |
4x400m nữ |
Chung kết |
Hoàng Thị Ánh Thục, Hoàng Thị Minh Hạnh, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Thu Hà |
VẬT - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
|||
10:00 |
87kg nam |
Vòng 1/8 |
Nghiêm Đình Hiếu - Kazakhstan |
60kg nam |
Vòng 1/8 |
Bùi Tiến Hải - Uzbekistan |
|
XE ĐẠP - Chun'an Jieshou Sports Centre Cycling Road Course |
10:00 |
139,7km Xuất phát đồng hành nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thật |
|
139,7km Xuất phát đồng hành nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thi |
Lịch thi đấu ngày 3/10 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BOXING - Hangzhou Gymnasium |
|||
14:45 |
75kg nữ |
Bán kết |
Lương Diễm Quỳnh - China |
CANOE SPRINT - Fuyang Water Sports Centre |
|||
10:00 |
Thuyền đơn nữ Canoe 200m |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hương |
10:50 |
Thuyền đôi Nam Canoe 1000m |
Chung kết |
Hiên Năm, Nguyễn Hồng Quân |
11:45 |
Thuyền bốn Nữ Kayak 500m |
Chung kết |
Đỗ Thị Thanh Thảo, Đinh Thị Trang, Hoàng Thị Hường, Lường Thị Dung |
12:00 |
Thuyền đôi nữ Canoe 200m |
Chung kết |
Diệp Thị Hương, Ma Thị Thương |
CẦU LÔNG - Binjiang Gymnasium |
|||
10:00 - 18:00 |
Đơn nam |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Hải Đăng - Thailand |
Đơn nữ |
Vòng 1/32 |
Vũ Thị Anh Thƣ - Malaysia |
|
Đơn nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Thùy Linh - Pakistan |
|
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
|||
10:00 |
Đội tuyển 4 nữ |
Tứ kết |
Vietnam - Indonesia |
15:00 |
Đội tuyển 4 nữ |
Bán kết |
Vietnam-Lào/china |
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
14:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 1 |
Lại Lý Huynh - China |
Cá nhân nam |
Vòng 1 |
Nguyễn Thành Bảo - Singapore |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 1 |
Nguyễn Thị Phi Liêm - Malaysia |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 1 |
Nguyễn Hoàng Yến - Taipei |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 5 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm |
Đồng đội nữ |
Vòng 5 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Võ Thị Kim Phụng, Nguyễn Thị Mai Hƣng |
|
ĐIỀN KINH - Hangzhou Olympic Sports Centre Stadium |
|||
09:10 |
800m nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Thu Hà |
SOFT TENNIS - Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
|||
11:30 |
Đồng đội nữ |
Vòng loại |
Vietnam - China |
Đồng đội nữ |
Vòng loại |
Vietnam - Mongolia |
|
Đồng đội nữ |
Vòng loại |
Japan - Vietnam |
|
Đồng đội nữ |
Vòng loại |
Vietnam - India |
XE ĐẠP - Chun'an Jieshou Sports Centre Cycling Road Course |
|||
09:00 |
Cá nhân tính giờ nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thu Mai |
14:00 |
Cá nhân tính giờ nam |
Chung kết |
Quàng Văn Cường |
Lịch thi đấu ngày 2/10 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN CUNG - Fuyang Yinhu Sports Centre Qualification Field |
|||
09:00 |
Cung 1 dây đôi nam nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Duy, Đỗ Thị Ánh Nguyệt - Uzbekistan |
Cung 3 dây đôi nam nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Hải Châu, Dương Duy Bảo - Bangladesh |
|
10:00 |
Cung 3 dây đồng đội nam |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Văn Đầy, Dương Duy Bảo, Trần Trung Hiếu - Kazakhstan |
Cung 3 dây đồng đội nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Hải Châu, Lê Phạm Ngọc Anh, Voòng Phương Thảo - Mongolia |
|
11:10 |
Cung 1 dây đồng đội nữ |
Vòng 1/8 |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hoàng Phương Thảo - PR Korea |
Cung 1 dây đồng đội nam |
Vòng 1/8 |
Lê Quốc Phong, Nguyễn Duy, Hoàng Văn Lộc, Nguyễn Đạt Mạnh - Bangladesh |
|
13:35 |
Cung 3 dây cá nhân nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Văn Đầy - Iran |
Cung 3 dây cá nhân nam |
Vòng 1/16 |
Dương Duy Bảo - Indonesia |
|
Cung 3 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Hải Châu - Philippines |
|
Cung 3 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Lê Phạm Ngọc Anh - Iran |
|
15:25 |
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng 1/32 |
Lê Quốc Phong - Uzbekistan |
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Duy - Kuwait |
|
16:45 |
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt |
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Thanh Nhi |
|
CANOE SPRINT - Fuyang Water Sports Centre |
|||
10:50 |
Thuyền đôi Nữ Canoe 500m |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Hồng Thái |
10:55 |
Thuyền đôi Nữ Kayak 500m |
Chung kết |
Đỗ Thị Thanh Thảo, Hoàng Thị Hường |
11:45 |
Thuyền đôi Nam Canoe 500m |
Chung kết |
Phạm Hồng Quân, Hiên Năm |
CỬ TẠ - Xiaoshan Sports Centre Gymnasium |
|||
15:00 |
59kg nữ |
Chung kết |
Hoàng Thị Duyên, Quàng Thị Tâm |
CẦU LÔNG - Binjiang Gymnasium |
|||
10:00 - 18:00 |
Đơn nam |
Vòng 1/64 |
Lê Đức Phát - India |
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
|||
09:00 |
Đội tuyển 4 nam |
Vòng loại |
Laos - Vietnam |
14:00 |
Đội tuyển 4 nam |
Vòng loại |
Vietnam - Myanmar |
Đội tuyển 4 nữ |
Vòng loại |
Vietnam - Japan |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 4 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm - Kazakhstan |
Đồng đội nữ |
Vòng 4 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Võ Thị Kim Phụng, Nguyễn Thị Mai Hưng - Mongolia |
|
ĐIỀN KINH - Hangzhou Olympic Sports Centre Stadium |
|||
10:48 |
400m rào nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Huyền |
19:10 |
Nhảy xa nữ |
Chung kết |
Bùi Thị Thu Thảo |
19:20 |
3000m vượt chướng ngại vật nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Oanh |
19:45 |
200m nữ |
Chung kết |
Trần Thị Nhi Yến |
KURASH - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
|||
09:30 |
87kg nữ |
Tứ kết |
Võ Thị Phương Quỳnh |
90kg nam |
Tứ kết |
Bùi Minh Quân - Turkmenistan |
|
ROLLER SPORTS - Qiantang Roller Sports Centre |
|||
09:00 |
3000m đồng đội |
Bán kết |
Mai Hoài Phương, Phạm Nhật Minh Quang, Nguyễn Võ Hữu Vinh, Nguyễn Nhựt Linh |
Lịch thi đấu ngày 1/10 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
|||
09:00 |
Trap cá nhân nam |
Vòng loại |
Lê Nghĩa |
Trap cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Điệp |
|
Trap cá nhân nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Tuất |
|
Trap cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|
15:00 |
Trap cá nhân nữ |
Chung kết |
|
16:00 |
Trap cá nhân nam |
Chung kết |
|
BẮN CUNG - Fuyang Yinhu Sports Centre Qualification Field |
|||
09:00 |
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng loại |
Lê Quốc Phong, Nguyễn Duy, Hoàng Văn Lộc, Nguyễn Đạt Mạnh |
Cung 3 dây cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hải Châu, Lê Phạm Ngọc Anh, Voòng Phương Thảo |
|
14:00 |
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng loại |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hoàng Phương Thảo, Hoàng Thị Mai |
Cung 3 dây cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Đầy, Dương Duy Bảo, Trần Trung Hiếu |
|
BÓNG CHUYỀN - Deqing Sports Centre Gymnasium |
|||
10:30 |
Bóng chuyền nữ |
Vòng loại |
Vietnam - Korea |
CANOE SPRINT - Fuyang Water Sports Centre |
|||
09:35 |
Thuyền đơn nữ Canoe 200m |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hương |
09:50 |
Thuyền đơn nữ Kayak 500m |
Vòng loại |
Ngô Phương Thảo |
15:00 |
Thuyền đơn nữ Canoe 200m |
Bán kết |
|
15:10 |
Thuyền đơn nữ Kayak 500m |
Bán kết |
|
CỬ TẠ - Xiaoshan Sports Centre Gymnasium |
|||
15:00 |
61kg nam |
Chung kết |
Trịnh Văn Vinh |
61kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Trần Anh Tuấn |
|
19:00 |
67kg nam |
Chung kết |
Trần Minh Trí |
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
|||
09:00 |
Nhóm 4 nam |
Vòng loại |
Vietnam - Indonesia |
Nhóm 4 nữ |
Vòng loại |
Vietnam - Myanmar |
|
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
14:00 |
Đồng đội nam nữ |
Vòng 5 |
Nguyễn Thành Bảo, Nguyễn Minh Nhật Quang, Nguyễn Hoàng Yến |
19:00 |
Đồng đội nam nữ |
Chung kết |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 3 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm |
Đồng đội nữ |
Vòng 3 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Mai Hưng |
|
ĐIỀN KINH - Hangzhou Olympic Sports Centre Stadium |
|||
09:54 |
200m nữ |
Vòng loại |
Trần Thị Nhi Yến |
19:15 |
3000m vượt chướng ngại vật |
Chung kết |
Nguyễn Trung Cường |
20:20 |
1500m nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Oanh |
20:30 |
1500m nam |
Chung kết |
Lương Đức Phước |
GOLF - West Lake International Golf Course |
|||
06:30 |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Lê Khánh Hưng |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Nguyễn Anh Minh |
|
Đồng đội nam |
Vòng 4 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
|
KURASH - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
|||
09:30 |
81kg nam |
Vòng 1/16 |
Lê Đức Đông - Uzbekistan |
ROLLER SPORTS - Qiantang Roller Sports Centre |
|||
09:00 |
1000m nước rút |
Vòng loại |
Nguyễn Võ Hữu Vinh, Nguyễn Nhựt Linh |
Lịch thi đấu ngày 30/9 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
|||
09:00 |
Trap-75 cá nhân nam |
Vòng loại |
Lê Nghĩa, Nguyễn Hoàng Điệp |
Trap-75 đồng đội nam |
Vòng loại |
Lê Nghĩa, Nguyễn Hoàng Điệp |
|
Trap-75 cá nhân nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Tuất, Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|
Trap-75 đồng đội nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Tuất, Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|
09:00 |
10m súng ngắn hơi đồng đội nam nữ |
Vòng loại |
Trịnh Thu Vinh, Lại Công Minh |
10:45 |
10m súng ngắn hơi đồng đội nam nữ |
Bán kết |
|
11:10 |
10m súng ngắn hơi đồng đội nam nữ |
Bán kết |
|
11:35 |
10m súng ngắn hơi đồng đội nam nữ |
Chung kết |
|
BOXING - Hangzhou Gymnasium |
|||
15:15 |
57kg nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Văn Đương - Uzbekistan |
19:00 |
54kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Ngọc Trân - PR Korea |
19:45 |
75kg nữ |
Tứ kết |
Lưu Diễm Quỳnh - Nepal |
BÓNG CHUYỀN - Deqing Sports Centre Gymnasium |
|||
14:30 |
Bóng chuyền nữ |
Vòng loại |
Viet Nam - Nepal |
CANOE SPRINT - Fuyang Water Sports Centre |
|||
10:10 |
Thuyền đôi Nữ Kayak 500m |
Vòng loại |
Đỗ Thị Thanh Thảo, Hoàng Thị Hường |
10:54 |
Thuyền đôi Nam Canoe 500m |
Vòng loại |
Hiên Năm, Nguyễn Hồng Quân |
15:30 |
Thuyền đôi Nữ Kayak 500m |
Bán kết |
Đỗ Thị Thanh Thảo, Hoàng Thị Hường |
15:46 |
Thuyền đôi Nam Canoe 500m |
Bán kết |
Hiên Năm, Nguyễn Hồng Quân |
CỬ TẠ - Xiaoshan Sports Centre Gymnasium |
|||
10:00 |
49kg nữ |
Vòng loại |
Phạm Đình Thi |
15:00 |
49kg nữ |
Chung kết |
|
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
14:00 |
Đồng đội nam nữ |
Vòng 4 |
Nguyễn Hoàng Yến, Lại Lý Huynh, Nguyễn Minh Nhật Quang |
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 2 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm, Trần Minh Thắng |
Đồng đội nữ |
Vòng 2 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Võ Thị Kim Phụng, Nguyễn Thị Mai Hưng |
|
ĐIỀN KINH - Hangzhou Olympic Sports Centre Stadium |
|||
09:35 |
1.500m nam |
Vòng loại |
Lương Đức Phước |
20:00 |
400m nữ |
Chung kết |
Hoàng Thị Ánh Thục, Hoàng Thị Minh Hạnh |
21:40 |
100m nữ |
Chung kết |
Trần Thị Nhi Yến |
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
|||
14:00 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Tranh HCĐ |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng - Thailand |
GOLF - West Lake International Golf Course |
|||
06:30 |
Cá nhân nam |
Vòng 3 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
Đồng đội nam |
Vòng 3 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 3 |
Lê Chúc An, Ngô Bảo Nghi |
|
Đồng đội nữ |
Vòng 3 |
Lê Chúc An, Ngô Bảo Nghi |
|
KURASH - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
|||
09:30 |
66kg nam |
Vòng 1/32 |
Lê Công Hoàng Hải - Iran |
52kg nữ |
Vòng 1/32 |
Đỗ Thu Hà - Japan |
|
52kg nữ |
Vòng 1/32 |
Phạm Nguyễn Hồng Mơ - Turkmenistan |
|
ROLLER SPORTS - Qiantang Roller Sports Centre |
|||
09:00 |
10000m Tính điểm loại trừ |
Chung kết |
Mai Hoài Phương, Phạm Nhật Minh Quang |
Lịch thi đấu ngày 29/9 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
|||
09:00 |
10m súng hơi cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
10m súng hơi đồng đội nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
|
11:30 |
10m súng hơi cá nhân nữ |
Chung kết |
|
BOXING - Hangzhou Gymnasium |
|||
20:15 |
57kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Huyền Trân - Tajikistan |
21:15 |
80kg nam |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Mạnh Cường - Philippines |
BÓNG BÀN - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
|||
11:30 |
Đôi nam |
Vòng 1/16 |
Đoàn Bá Tuấn Anh / Nguyễn Anh Tú - Korea |
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
|||
10:00 |
50m bướm nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền, Phạm Thị Vân |
10:11 |
50m ếch nam |
Vòng loại |
Phạm Thanh Bảo |
10:48 |
200m ngửa nam |
Vòng loại |
Trần Hưng Nguyên |
11:02 |
400m tự do nam |
Vòng loại |
Nguyễn Huy Hoàng, Đỗ Ngọc Vinh |
11:29 |
200m bướm nam |
Vòng loại |
Nguyễn Quang Thuấn |
19:30 |
50m bướm nữ |
Chung kết |
|
19:36 |
50m ếch nam |
Chung kết |
|
19:42 |
800m tự do nữ |
Chung kết |
Võ Thị Mỹ Tiên |
19:56 |
200m ngửa nam |
Chung kết |
|
20:21 |
400m tự do nam |
Chung kết |
|
20:48 |
200m bướm nam |
Chung kết |
|
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
14:00 |
Đồng đội nam nữ |
Vòng 2 |
Nguyễn Hoàng Yến, Lại Lý Huynh, Nguyễn Minh Nhật Quang - China |
19:00 |
Đồng đội nam nữ |
Vòng 3 |
Nguyễn Hoàng Yến, Lại Lý Huynh, Nguyễn Minh Nhật Quang |
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 1 |
|
Đồng đội nữ |
Vòng 1 |
||
ĐẤU KIẾM - Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
|||
13:00 |
Kiếm ba cạnh đồng đội nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn Phước Đến, Hoàng Nhật Nam - Philippines |
16:00 |
Kiếm ba cạnh đồng đội nam |
Bán kết |
18:35 |
Kiếm ba cạnh đồng đội nam |
Chung kết |
|
ĐIỀN KINH - Hangzhou Olympic Sports Centre Stadium |
|||
19:08 |
400m nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Ánh Thục |
19:16 |
400m nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Minh Hạnh |
21:07 |
100m nữ |
Vòng loại |
Trần Thị Nhi Yến |
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
|||
09:00 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Bán kết |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng - China |
Peace Elite Asian Games Version |
Vòng 1/8 |
Lê Văn Quang, Nguyễn Đình Chiến, Nguyễn Quốc Cường, Phan Văn Đông, Vũ Hoàng Hưng |
|
14:00 |
League of Legends |
Tranh HCĐ |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng - China |
GOLF - West Lake International Golf Course |
|||
06:30 |
Cá nhân nam |
Vòng 2 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
Đồng đội nam |
Vòng 2 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 2 |
Lê Chúc An, Ngô Bảo Nghi |
|
Đồng đội nữ |
Vòng 2 |
Lê Chúc An, Ngô Bảo Nghi |
|
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Huanglong Sports Centre Gymnasium |
|||
14:30 |
Nhảy chống nam |
Chung kết |
Trịnh Hải Khang |
Xà đơn nam |
Chung kết |
Lê Thanh Tùng |
Lịch thi đấu ngày 28/9 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
||||
09:00 |
10m súng ngắn hơi cá nhân nam |
Vòng loại |
Phạm Quang Huy, Phan Công Minh, Lại Công Minh |
|
10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ |
Chung kết |
Lê Thảo Ngọc, Nguyễn Thị Thu Hằng, Dương Thị Trang |
||
11:30 |
10m súng ngắn hơi cá nhân nam |
Chung kết |
||
BOXING - Hangzhou Gymnasium |
||||
15:45 |
51kg nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Minh Cường - China |
|
19:45 |
60kg nữ |
Vòng 1/16 |
Hà Thị Linh - China |
|
21:15 |
71kg nam |
Vòng 1/16 |
Bùi Phước Tùng - India |
|
BÓNG BÀN - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
||||
11:00 |
Đơn nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Thị Nga - Singapore |
|
11:45 |
Đơn nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Khoa Diệu Khánh - China |
|
12:30 |
Đôi nam |
Vòng 1/32 |
Đoàn Bá Tuấn Anh / Nguyễn Anh Tú - Macao |
|
13:05 |
Đôi nam |
Vòng 1/32 |
Lê Đình Đức / Đinh Anh Hoàng - Taipei |
|
16:00 |
Đôi nữ |
Vòng 1/32 |
Trần Mai Ngọc / Nguyễn Thị Nga - India |
|
16:35 |
Đôi nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Khoa Diệu Khánh / Nguyễn Thùy Kiều My - Thailand |
|
17:55 |
Đơn nam |
Vòng 1/32 |
Đinh Anh Hoàng - Kazakhstan |
|
BÓNG ĐÁ NỮ - Wenzhou Olympic Sports Centre Stadium |
||||
16:00 |
Bóng đá nữ |
Vòng loại |
Japan - Vietnam |
|
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
||||
10:00 |
50m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền, Phạm Thị Vân |
|
10:10 |
50m bướm nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Khang |
|
10:30 |
200m ếch nam |
Vòng loại |
Phạm Thanh Bảo |
|
11:21 |
4x100m tự do nam |
Vòng loại |
Đỗ Ngọc Vinh, Ngô Đình Chuyền, Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
|
19:30 |
50m tự do nữ |
Chung kết |
||
19:36 |
50m bướm nam |
Chung kết |
||
19:50 |
200m ếch nam |
Chung kết |
||
20:16 |
800m tự do nam |
Chung kết |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
20:48 |
4x100m tự do nam |
Chung kết |
||
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
14:00 |
Đồng đội nam nữ |
Vòng 1 |
Nguyễn Hoàng Yến, Lại Lý Huynh, Nguyễn Thành Bảo |
ĐẤU KIẾM - Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
|||
09:00 |
Kiếm chém đồng đội nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết, Vũ Thành An, Nguyễn Xuân Lợi - Uzbekistan |
11:00 |
Kiếm chém đồng đội nam |
Bán kết |
|
18:00 |
Kiếm chém đồng đội nam |
Chung kết |
|
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
|||
9:00 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Tứ kết |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng - Kyrgyzstan |
14:00 |
League of Legends |
Bán kết |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng - Taipei |
Peace Elite Asian Games Version |
Vòng loại |
Lê Văn Quang, Nguyễn Đình Chiến, Nguyễn Quốc Cường, Phan Văn Đông, Vũ Hoàng Hưng |
|
GOLF - West Lake International Golf Course |
|||
06:30 |
Cá nhân nam |
Vòng 1 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
Đồng đội nam |
Vòng 1 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 1 |
Lê Chúc An, Ngô Bảo Nghi |
|
Đồng đội nữ |
Vòng 1 |
Lê Chúc An, Ngô Bảo Nghi |
|
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Huanglong Sports Centre Gymnasium |
|||
14:30 |
Thể dục tự do nam |
Chung kết |
Trịnh Hải Khang |
15:00 |
Ngựa vòng nam |
Chung kết |
Đặng Ngọc Xuân Thiện |
15:30 |
Vòng treo nam |
Chung kết |
Nguyễn Văn Khánh Phong |
Lịch thi đấu ngày 27/9 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
|||
09:00 |
50m súng trường 3 tư thế cá nhân nữ |
Vòng loại |
Phí Thanh Thảo |
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
|
25m súng ngắn đồng đội nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
|
12:00 |
50m súng trường 3 tư thế cá nhân nữ |
Chung kết |
|
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Chung kết |
||
BÓNG BÀN - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
|||
10:00 |
Đơn nam |
Vòng 1/64 |
Nguyễn Anh Tú - Thailand |
11:30 |
Đơn nam |
Vòng 1/64 |
Đinh Anh Hoàng - Qatar |
12:15 |
Đơn nữ |
Vòng 1/64 |
Nguyễn Thị Nga - Lebanon |
18:55 |
Đôi nam nữ |
Vòng 1/32 |
Lê Đình Đức / Nguyễn Thị Nga - China |
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
|||
10:00 |
100m bướm nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân |
10:42 |
200m tự do nam |
Vòng loại |
Đỗ Ngọc Vinh, Ngô Đình Chuyền |
11:31 |
4x100m hỗn hợp nam nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền, Phạm Thị Vân, Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
19:30 |
100m bướm nữ |
Chung kết |
|
19:48 |
200m tự do nam |
Chung kết |
|
20:57 |
4x100m hỗn hợp nam nữ |
Chung kết |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 8 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 8 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
17:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 9 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 9 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
|||
09:00 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Trận 1 |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng - Kyrgyzstan |
11:10 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Trận 3 |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng - Nepal |
14:00 |
League of Legends |
Tứ kết |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng - India |
TAEKWONDO - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
|||
09:00 |
68kg nam |
Vòng 1/32 |
Lý Hồng Phúc - Qatar |
67kg nữ |
Vòng 1/16 |
Bạc Thị Khiêm - Iran |
|
80kg nam |
Vòng 1/16 |
Phạm Minh Bảo Kha - Thailand |
|
WUSHU - Xiaoshan Guali Sports Centre |
|||
09:40 |
Kiếm thuật nữ |
Chung kết |
Dương Thúy Vi |
15:35 |
Thương thuật nữ |
Chung kết |
Dương Thúy Vi |
Lịch thi đấu ngày 26/9 (theo giờ địa phương, -1 = giờ Hà Nội) |
|||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
|||
09:00 |
10m súng trường hơi di động hỗn hợp cá nhân nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương, Nguyễn Công Dậu, Nguyễn Tuấn Anh |
10m súng trường hơi di động hỗn hợp đồng đội nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương, Nguyễn Công Dậu, Nguyễn Tuấn Anh |
|
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
|
25m súng ngắn đồng đội nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
|
BOXING - Hangzhou Gymnasium |
|||
14:30 |
57kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Đương - Nepal |
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
|||
10:00 |
100m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền, Phạm Thị Vân |
10:14 |
400m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Trần Hưng Nguyên, Nguyễn Quang Thuấn |
11:13 |
400m tự do nữ |
Vòng loại |
Võ Thị Mỹ Tiên |
11:35 |
4x100m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Ngô Đình Chuyền, Đỗ Ngọc Vinh, Phạm Thanh Bảo, Nguyễn Hoàng Khang |
19:30 |
100m tự do nữ |
Chung kết |
|
19:36 |
400m hỗn hợp nam |
Chung kết |
|
1500m tự do nam |
Chung kết |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
20:33 |
400m tự do nữ |
Chung kết |
|
21:10 |
4x100m hỗn hợp nam |
Chung kết |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 5 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 5 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
17:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 6 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 6 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
19:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 7 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 7 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
ĐẤU KIẾM - Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
|||
12:30 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Phước Đến, Nguyễn Tiến Nhật |
14:45 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
|
19:15 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Bán kết |
20:45 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Chung kết |
|
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
|||
09:50 |
Street Fighter V: Champion Edition |
Vòng 1/32 |
Huỳnh Thoại Chương - Maldives |
Street Fighter V: Champion Edition |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Khánh Hùng Châu - India |
|
14:00 |
Arena of Valor Asian Games Version |
Tranh HCĐ |
Nguyễn Thị Phương Yên, Đặng Huỳnh Trường, Huỳnh Phương Ngân, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Sỹ Tuấn Linh, Nguyễn Ngọc Anh - Thailand |
JUDO - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
|||
10:00 |
90kg nam |
Vòng 1/32 |
Lê Anh Tài - Qatar |
TAEKWONDO - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
|||
09:00 |
63kg nam |
Vòng 1/32 |
Phạm Đăng Quang - Korea |
53kg nữ |
Vòng 1/16 |
Vũ Thị Dung - Kazakhstan |
|
57kg nữ |
Vòng 1/16 |
Trần Thị Ánh Tuyết - Cambodia |
|
14:00 |
63kg nam |
Tứ kết |
|
53kg nữ |
Tứ kết |
||
57kg nữ |
Tứ kết |
||
63kg nam |
Chung kết |
||
53kg nữ |
Chung kết |
||
57kg nữ |
Chung kết |
||
TENNIS - Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
|||
10:00 |
Đơn nam |
Vòng 3 |
Lý Hoàng Nam - Korea |
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Huanglong Sports Centre Gymnasium |
|||
15:00 |
Toàn năng nam |
Chung kết |
Phạm Phước Hiếu |
WUSHU - Xiaoshan Guali Sports Centre |
|||
09:00 |
Nam quyền nam |
Chung kết |
Đỗ Đức Tài, Nông Văn Hữu |
10:10 |
Nam quyền nữ |
Chung kết |
Phan Thị Tú Bình, Đặng Trần Phương Nhi |
14:30 |
Nam côn nam |
Chung kết |
Đỗ Đức Tài, Nông Văn Hữu |
16:05 |
Nam đao nữ |
Chung kết |
Phan Thị Tú Bình, Đặng Trần Phương Nhi |
19:30 |
52kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Ngọc Hiển - China |
56kg nam |
Tứ kết |
Hứa Văn Đoàn - Korea |
Lịch thi đấu ngày 25/9 | |||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
|||
09:00 |
10m bia di động cá nhân nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương, Nguyễn Công Dậu, Nguyễn Tuấn Anh |
09:00 |
10m bia di động đồng đội nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương, Nguyễn Công Dậu, Nguyễn Tuấn Anh |
09:00 |
25m súng ngắn bắn nhanh cá nhân nam |
Vòng loại |
Hà Minh Thành, Phan Xuân Chuyên, Vũ Tiến Nam |
09:00 |
25m súng ngắn bắn nhanh đồng đội nam |
Chung kết |
Hà Minh Thành, Phan Xuân Chuyên, Vũ Tiến Nam |
14:00 |
25m súng ngắn bắn nhanh cá nhân nam |
Chung kết |
|
BÓNG ĐÁ NỮ - Wenzhou Olympic Sports Centre Stadium |
|||
16:00 |
Bóng đá nữ |
Vòng loại |
Bangladesh - Vietnam |
BÓNG BÀN - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
|||
10:00 |
Đôi nam nữ |
Vòng 1/64 |
Đinh Anh Hoàng, Trần Mai Ngọc - China |
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
|||
10:11 |
50m ngửa nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân |
10:22 |
50m tự do nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Khang |
10:36 |
200m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền |
10:50 |
100m ếch nam |
Vòng loại |
Phạm Thanh Bảo |
11:21 |
4x200m tự do nam |
Vòng loại |
Đỗ Ngọc Vinh, Ngô Đình Chuyền, Nguyễn Huy Hoàng, Trần Hưng Nguyên |
19:36 |
50m ngửa nữ |
||
19:42 |
50m tự do nam |
||
19:48 |
200m tự do nữ |
||
20:13 |
100m ếch nam |
||
20:54 |
4x200m tự do nam |
||
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
|||
15:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 3 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 3 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
17:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Lê Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
Cá nhân nữ |
Vòng 4 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Võ Thị Kim Phụng |
|
ĐẤU KIẾM - Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
|||
09:00 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết, Vũ Thành An |
10:15 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
|
18:00 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Bán kết |
19:50 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Chung kết |
||
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
||||
09:00 |
Arena of Valor Asian Games Version |
Bán kết |
Nguyễn Thị Phương Yên, Đặng Huỳnh Trường, Huỳnh Phương Ngân, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Sỹ Tuấn Linh, Nguyễn Ngọc Anh - Malaysia |
|
10:30 |
FIFA Online 4 |
Trận 6 |
Hồ Gia Huy |
|
15:10 |
League of Legends |
Trận 2 |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng - Japan |
|
16:10 |
League of Legends |
Trận 3 |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng - Palestine |
|
19:00 |
FIFA Online 4 |
Trận 7 |
||
20:30 |
FIFA Online 4 |
Chung kết |
||
JUDO - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
||||
10:00 |
57kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc - Uzbekistan |
|
63kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Ngọc Diễm Phương - Philippines |
||
81kg nam |
Vòng 1/32 |
Bùi Thiện Hoàng - Uzbekistan |
||
57kg nữ |
Tứ kết |
|||
63kg nữ |
Tứ kết |
|||
81kg nam |
Tứ kết |
|||
57kg nữ |
Bán kết |
|||
63kg nữ |
Bán kết |
|||
81kg nam |
Bán kết |
|||
16:00 |
57kg nữ |
Tranh HCĐ |
||
63kg nữ |
Tranh HCĐ |
|||
81kg nam |
Tranh HCĐ |
|||
57kg nữ |
Chung kết |
|||
63kg nữ |
Chung kết |
|||
81kg nam |
Chung kết |
|||
ROWING - Fuyang Water Sports Centre |
||||
09:00 |
W1X |
Chung kết |
Hồ Thị Duy |
|
10:30 |
W4X |
Chung kết |
Bùi Thị Thu Hiền, Lường Thị Thảo, Nguyễn Thị Giang, Phạm Thị Thảo |
|
M4X |
Chung kết |
Bùi Văn Hoàn, Đinh Thế Đức, Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Văn Hiếu, Nhữ Đình Nam |
||
11:20 |
W8+ |
Chung kết |
Đinh Thị Hảo, Dư Thị Bông, Hà Thị Vui, Hồ Thị Lý, Lê Thị Hiền, Nguyễn Lâm Kiều Diễm, Phạm Thị Huệ, Phạm Thị Ngọc Anh, Trần Thị Kiệt |
TAEKWONDO - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
||||
09:00 |
49kg nữ |
Vòng 1/32 |
Trương Thị Kim Tuyền |
|
Quyền đồng đội nam nữ |
Vòng 1/32 |
Bạc Thị Khiêm, Phạm Ngọc Châm, Lý Hồng Phúc, Phạm Minh Bảo Kha |
||
Quyền đồng đội nam nữ |
Vòng 1/16 |
|||
14:00 |
49kg nữ |
Vòng 1/16 |
||
49kg nữ |
Tứ kết |
|||
49kg nữ |
Bán kết |
|||
49kg nữ |
Chung kết |
|||
Quyền đồng đội nam nữ |
Tứ kết |
Bạc Thị Khiêm, Phạm Ngọc Châm, Lý Hồng Phúc, Phạm Minh Bảo Kha - Philippines |
||
Quyền đồng đội nam nữ |
Bán kết |
|||
Quyền đồng đội nam nữ |
Chung kết |
|||
TENNIS - Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
||||
10:00 |
Đôi nam nữ |
Vòng 2 |
Nguyễn Văn Phương, Savanna Lý Nguyễn - Thailand |
|
Đơn nam |
Vòng 2 |
Lý Hoàng Nam - Mongolia |
||
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Huanglong Sports Centre Gymnasium |
||||
19:30 |
Cầu thăng bằng |
Chung kết |
Phạm Như Phương |
|
WUSHU - Xiaoshan Guali Sports Centre |
||||
09:00 |
Trường quyền nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hiền |
|
19:30 |
60kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Thu Thủy - Pakistan |
|
60kg nam |
Vòng 1/8 |
Bùi Trường Giang - Indonesia |
||
65kg nam |
Vòng 1/8 |
Trương Văn Chưởng - Sri Lanka |