Kết quả thi đấu ngày 6/10 | ||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN CUNG - Fuyang Yinhu Sports Centre Qualification Field |
||||
09:30 |
Cung 1 dây đồng đội nữ |
Tứ kết |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hoàng Phương Thảo - Taipei |
5 - 4 |
10:45 |
Cung 1 dây đồng đội nữ |
Bán kết |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hoàng Phương Thảo - China |
2 - 6 |
11:10 |
Cung 1 dây đồng đội nữ |
Tranh HCĐ |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hoàng Phương Thảo - India |
2 - 6 |
BÓNG CHUYỀN - Hangzhou Normal University Cangqian Gymnasium |
||||
14:30 |
Bóng chuyền nữ |
Bán kết |
Vietnam - Japan |
1 - 3 |
BREAKING - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
||||
14:30 |
Bboy |
Vòng loại |
Hà Thanh Tùng |
614.00 |
Bboy |
Vòng loại |
Lục Đỗ Tấn Khoa |
552.60 |
|
16:15 |
Bboy |
Trận D2 |
Hà Thanh Tùng - Kazakhstan |
0 - 2 |
Bboy |
Trận D3 |
Hà Thanh Tùng - China |
0 - 2 |
|
Bboy |
Trận D6 |
Hà Thanh Tùng - Kazakhstan |
0 - 2 |
|
18:30 |
Bgirl |
Vòng loại |
Trần Huỳnh Như |
634.70 |
Bgirl |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hồng Trâm |
598.00 |
|
Bgirl |
Trận A2 |
Trần Huỳnh Như - Mongolia |
1 - 1 |
|
Bgirl |
Trận C2 |
Nguyễn Thị Hồng Trâm - Hong Kong |
2 - 0 |
|
Bgirl |
Trận A3 |
Trần Huỳnh Như - Japan |
0 - 2 |
|
Bgirl |
Trận C3 |
Nguyễn Thị Hồng Trâm - China |
0 - 2 |
|
Bgirl |
Trận A6 |
Trần Huỳnh Như - Kazakhstan |
0 - 2 |
|
Bgirl |
Trận C6 |
Nguyễn Thị Hồng Trâm - Taipei |
0 - 2 |
|
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
||||
09:00 |
Đội tuyển 3 nam |
Vòng loại |
Vietnam - Singapore |
2 - 0 |
10:00 |
Đội tuyển 3 nữ |
Vòng loại |
Vietnam - China |
2 - 1 |
14:00 |
Đội tuyển 3 nam |
Bán kết |
Vietnam - Thailand |
0 - 2 (HCĐ) |
15:30 |
Đội tuyển 3 nữ |
Bán kết |
Vietnam - Korea |
2 - 0 |
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
14:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 5 |
Lại Lý Huynh - Malaysia |
2 - 0 |
Cá nhân nam |
Vòng 5 |
Nguyễn Thành Bảo - Hong Kong |
2 - 0 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 5 |
Nguyễn Thị Phi Liêm - Macao |
1 - 1 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 5 |
Nguyễn Hoàng Yến - Thailand |
2 - 0 |
19:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 6 |
Lại Lý Huynh - China |
0 - 2 |
Cá nhân nam |
Vòng 6 |
Nguyễn Thành Bảo - China |
0 - 2 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 6 |
Nguyễn Thị Phi Liêm - Taipei |
1 - 1 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 6 |
Nguyễn Hoàng Yến - Thailand |
2 - 0 |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 8 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm - Hong Kong |
4 - 0 |
Đồng đội nữ |
Vòng 8 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Mai Hưng - UAE |
4 - 0 |
|
JU-JITSU - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
||||
09:00 |
52kg nữ |
Vòng 1/32 |
Đặng Thị Huyền - Kazakhstan |
0 - 3 |
10:45 |
57kg nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Thị Minh Vượng - Singapore |
3 - 0 |
10:57 |
57kg nữ |
Vòng 1/32 |
Lê Thị Thương - Kazakhstan |
5 - 0 |
11:03 |
57kg nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Thị Minh Vượng - Kazakhstan |
0 - 50 |
11:47 |
57kg nữ |
Vòng 1/32 |
Lê Thị Thương - Philippines |
0 - 0 (PHI) |
KARATE - Linping Sports Centre Gymnasium |
||||
08:30 |
60kg nam |
Vòng 1/16 |
Chu Văn Đức - Arabia Saudi |
0 - 6 |
+84kg nam |
Vòng 1/16 |
Trần Lê Tấn Đạt - Macao |
0 - 0 (MAC) |
|
14:30 |
61kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Ngoan - Macao |
5 - 1 |
61kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Ngoan - Iran |
0 - 0 (VIE) |
|
61kg nữ |
Bán kết |
Nguyễn Thị Ngoan - Kazakhstan |
7 - 5 |
|
16:30 |
Kata đồng đội nữ |
Vòng 1 |
Nguyễn Thị Phương, Lưu Thị Thu Uyên, Nguyễn Ngọc Trâm |
40.80 |
Kata đồng đội nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Phương, Lưu Thị Thu Uyên, Nguyễn Ngọc Trâm |
HCV |
|
61kg nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Ngoan - China |
0 - 9 (HCB) |
|
SOFT TENNIS - Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
||||
10:00 |
Đơn nữ |
Vòng loại |
Đặng Thị Hạnh - China |
2 - 4 |
Đơn nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Mai Hương - Cambodia |
0 - 4 |
|
Đơn nam |
Vòng loại |
Nguyễn Nhật Quang - India |
0 - 4 |
|
VẬT - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
||||
10:00 |
76kg nữ |
Tứ kết |
Đặng Thị Linh - Kyrgyzstan |
0 - 8 |
62kg nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - Japan |
0 - 10 |
|
68kg nữ |
Vòng 1/8 |
Lại Diệu Thương - Mongolia |
0 - 9 |
|
62kg nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - Kyrgyzstan |
0 - 10 |
|
76kg nữ |
Tứ kết |
Đặng Thị Linh - China |
0 - 11 |
Kết quả ngày 5/10 | ||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN CUNG - Fuyang Yinhu Sports Centre Qualification Field |
||||
09:55 |
Cung 3 dây đồng đội nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Hải Châu, Lê Phạm Ngọc Anh, Voòng Phương Thảo - Korea |
211 - 236 |
BÓNG CHUYỀN - Hangzhou Normal University Cangqian Gymnasium |
||||
19:00 |
Bóng chuyền nữ |
Vòng bảng |
Vietnam - China |
0 - 3 |
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
||||
09:00 |
Đội tuyển 3 nam |
Vòng loại |
Vietnam - Malaysia |
1 - 2 |
10:00 |
Đội tuyển 3 nữ |
Vòng loại |
Vietnam - India |
2 - 0 |
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
14:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Lại Lý Huynh - Singapore |
1 - 1 |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Nguyễn Thành Bảo - Taipei |
2 - 0 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 4 |
Nguyễn Thị Phi Liêm - Singapore |
0 - 2 |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 7 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm - India |
1.5 - 2.5 |
Đồng đội nữ |
Vòng 7 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Mai Hưng - Hong Kong |
3 - 1 |
|
JU-JITSU - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
||||
09:30 |
62kg nam |
Vòng 1/32 |
Cấn Văn Thắng - India |
7 - 0 |
11:57 |
62kg nam |
Vòng 1/16 |
Cấn Văn Thắng - UAE |
0 - 10 |
12:02 |
48kg nữ |
Vòng 1/16 |
Phùng Thị Huệ - Singapore |
6 - 0 |
12:55 |
48kg nữ |
Tứ kết |
Phùng Thị Huệ - Thailand |
0 - 2 |
13:33 |
48kg nữ |
Tứ kết |
Phùng Thị Huệ - Kazakhstan |
6 - 2 |
15:05 |
48kg nữ |
Tranh HCĐ |
Phùng Thị Huệ - Thailand |
HCĐ |
KARATE - Linping Sports Centre Gymnasium |
||||
08:30 |
Kata cá nhân nam |
Vòng 1 |
Phạm Minh Đức |
40.00 |
Kata cá nhân nam |
Vòng 2 |
Phạm Minh Đức |
39.60 |
|
Kata cá nhân nữ |
Vòng 1 |
Nguyễn Thị Phương |
38.90 |
|
Kata cá nhân nữ |
Vòng 2 |
Nguyễn Thị Phương |
39.00 |
|
14:00 |
Kumite -68kg nữ |
Vòng 1/16 |
Đinh Thị Hương - Jordan |
2 - 1 |
Kumite -68kg nữ |
Tứ kết |
Đinh Thị Hương - Kazakhstan |
4 - 7 |
|
Kumite -68kg nữ |
Tranh HCĐ |
Đinh Thị Hương - Indonesia |
1 - 0 (HCĐ) |
|
SOFT TENNIS - Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
||||
10:00 |
Đôi nam nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Nhật Quang, Đặng Thị Hạnh - Japan |
0 - 5 |
12:15 |
Đôi nam nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Nhật Quang, Đặng Thị Hạnh - Indonesia |
0 - 5 |
VẬT - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
||||
10:00 |
53kg nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang - China |
0 - 8 |
53kg nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang - Kazakhstan |
6 - 4 |
|
57kg nữ |
Vòng 1/8 |
Trần Thị Ánh - Mongolia |
1 - 6 |
|
57kg nữ |
Vòng 1/8 |
Trần Thị Ánh - DPR Korea |
0 - 8 |
|
50kg nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Xuân - DPR Korea |
0 - 10 |
|
50kg nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Xuân - China |
0 - 10 |
|
17:00 |
53kg nữ |
Tranh HCĐ |
Nguyễn Thị Mỹ Trang - DPR Korea |
6 - 4 |
ROLLER SPORTS - Qiantang Roller Sports Centre |
||||
14:00 |
Speed Slalom |
Vòng loại |
Vũ Thành Chung |
4.949 |
XE ĐẠP - Chun'an Jieshou Sports Centre Cycling Road Course |
||||
10:00 |
207,7km Xuất phát đồng hành nam |
Chung kết |
Quàng Văn Cường |
4:36:19 |
Kết quả thi đấu ngày 2/10 | ||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN CUNG - Fuyang Yinhu Sports Centre Qualification Field |
||||
09:00 |
Cung 1 dây đôi nam nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Duy, Đỗ Thị Ánh Nguyệt - Uzbekistan |
6 - 2 |
Cung 3 dây đôi nam nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Hải Châu, Dương Duy Bảo - Bangladesh |
154 - 153 |
|
10:00 |
Cung 3 dây đồng đội nam |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Văn Đầy, Dương Duy Bảo, Trần Trung Hiếu - Kazakhstan |
231 - 233 |
Cung 3 dây đồng đội nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Hải Châu, Lê Phạm Ngọc Anh, Voòng Phương Thảo - Mongolia |
228 - 205 |
|
11:10 |
Cung 1 dây đồng đội nữ |
Vòng 1/8 |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hoàng Phương Thảo - DPR Korea |
6 - 2 |
Cung 1 dây đồng đội nam |
Vòng 1/8 |
Lê Quốc Phong, Nguyễn Duy, Hoàng Văn Lộc, Nguyễn Đạt Mạnh - Bangladesh |
4 - 5 |
|
13:35 |
Cung 3 dây cá nhân nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Văn Đầy - Iran |
146 - 145 |
Cung 3 dây cá nhân nam |
Vòng 1/16 |
Dương Duy Bảo - Indonesia |
144 - 144 (INA) |
|
Cung 3 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Hải Châu - Philippines |
145 - 136 |
|
Cung 3 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Lê Phạm Ngọc Anh - Iran |
138 - 138 (IRI) |
|
14:05 |
Cung 3 dây cá nhân nam |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Văn Đầy - India |
142 - 146 |
Cung 3 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Hải Châu - Indonesia |
142 - 143 |
|
15:25 |
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng 1/32 |
Lê Quốc Phong - Uzbekistan |
6 - 2 |
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Duy - Kuwait |
6 - 0 |
|
16:45 |
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt - DPR Korea |
6 - 0 |
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Thanh Nhi - Uzbekistan |
6 - 0 |
|
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng 1/16 |
Lê Quốc Phong - Taipei |
6 - 4 |
|
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Duy - Kazakhstan |
1 - 7 |
|
17:15 |
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Thanh Nhi - China |
3 - 7 |
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt - Indonesia |
2 - 6 |
|
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng 1/16 |
Lê Quốc Phong - Uzbekistan |
3 - 7 |
|
CANOE SPRINT - Fuyang Water Sports Centre |
||||
10:50 |
Thuyền đôi Nữ Canoe 500m |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Hồng Thái |
2:08.695 |
10:55 |
Thuyền đôi Nữ Kayak 500m |
Chung kết |
Đỗ Thị Thanh Thảo, Hoàng Thị Hường |
2:00.150 |
11:45 |
Thuyền đôi Nam Canoe 500m |
Chung kết |
Phạm Hồng Quân, Hiên Năm |
1:54.351 |
CỬ TẠ - Xiaoshan Sports Centre Gymnasium |
||||
15:00 |
59kg nữ |
Chung kết |
Hoàng Thị Duyên |
DNF |
59kg nữ |
Chung kết |
Quàng Thị Tâm |
203 |
|
CẦU LÔNG - Binjiang Gymnasium |
14:00 |
Đơn nam |
Vòng 1/64 |
Lê Đức Phát - India |
0 - 2 |
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
||||
09:00 |
Đội tuyển 4 nam |
Vòng loại |
Laos - Vietnam |
0 - 2 |
14:00 |
Đội tuyển 4 nam |
Vòng loại |
Vietnam - Myanmar |
1 - 2 |
Đội tuyển 4 nữ |
Vòng loại |
Vietnam - Japan |
2 - 0 |
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 4 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm - Mongolia |
3.5 - 0.5 |
Đồng đội nữ |
Vòng 4 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Võ Thị Kim Phụng, Nguyễn Thị Mai Hưng - Kazakhstan |
1 - 3 |
|
ĐIỀN KINH - Hangzhou Olympic Sports Centre Stadium |
||||
10:48 |
400m rào nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Huyền |
58.49 |
19:10 |
Nhảy xa nữ |
Chung kết |
Bùi Thị Thu Thảo |
6.09 |
19:20 |
3000m vượt chướng ngại vật nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Oanh |
9:57.13 |
19:45 |
200m nữ |
Chung kết |
Trần Thị Nhi Yến |
23.85 |
KURASH - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
||||
09:30 |
87kg nữ |
Tứ kết |
Võ Thị Phương Quỳnh - Turkmenistan |
10 - 0 |
90kg nam |
Tứ kết |
Bùi Minh Quân - Turkmenistan |
0 - 5 |
|
14:00 |
87kg nữ |
Bán kết |
Võ Thị Phương Quỳnh - Iran |
0 - 3 (HCĐ) |
ROLLER SPORTS - Qiantang Roller Sports Centre |
||||
09:00 |
3000m đồng đội |
Bán kết |
Mai Hoài Phương, Phạm Nhật Minh Quang, Nguyễn Võ Hữu Vinh, Nguyễn Nhựt Linh |
5:09.631 |
Kết quả thi đấu ngày 1/10 | ||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
||||
09:00 |
Trap cá nhân nam |
Vòng loại |
Lê Nghĩa |
108 |
Trap cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Điệp |
111 |
|
Trap cá nhân nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Tuất |
103 |
|
Trap cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
96 |
|
BẮN CUNG - Fuyang Yinhu Sports Centre Qualification Field |
||||
09:00 |
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng loại |
Lê Quốc Phong |
650 |
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Duy |
660 |
|
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng loại |
Hoàng Văn Lộc |
618 |
|
Cung 1 dây cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Đạt Mạnh |
639 |
|
Cung 3 dây cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hải Châu |
684 |
|
Cung 3 dây cá nhân nữ |
Vòng loại |
Lê Phạm Ngọc Anh |
671 |
|
Cung 3 dây cá nhân nữ |
Vòng loại |
Voòng Phương Thảo |
661 |
|
14:20 |
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng loại |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt |
647 |
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Thanh Nhi |
641 |
|
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng loại |
Hoàng Phương Thảo |
635 |
|
Cung 1 dây cá nhân nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Mai |
633 |
|
Cung 3 dây cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Đầy |
691 |
|
Cung 3 dây cá nhân nam |
Vòng loại |
Dương Duy Bảo |
693 |
|
Cung 3 dây cá nhân nam |
Vòng loại |
Trần Trung Hiếu |
669 |
|
BÓNG CHUYỀN - Hangzhou Normal University Cangqian Gymnasium |
||||
10:30 |
Bóng chuyền nữ |
Vòng loại |
Vietnam - Korea |
3 - 2 |
CANOE SPRINT - Fuyang Water Sports Centre |
||||
09:35 |
Thuyền đơn nữ Canoe 200m |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hương |
53.437 |
09:50 |
Thuyền đơn nữ Kayak 500m |
Vòng loại |
Ngô Phương Thảo |
2:25.717 |
15:10 |
Thuyền đơn nữ Kayak 500m |
Bán kết |
Ngô Phương Thảo |
2:18.977 |
CỬ TẠ - Xiaoshan Sports Centre Gymnasium |
||||
15:00 |
61kg nam |
Chung kết |
Trịnh Văn Vinh |
292kg |
61kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Trần Anh Tuấn |
294kg |
|
19:00 |
67kg nam |
Chung kết |
Trần Minh Trí |
DNF |
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium |
||||
09:00 |
Đội tuyển 4 nam |
Vòng loại |
Vietnam - Indonesia |
1 - 2 |
Đội tuyển 4 nữ |
Vòng loại |
Vietnam - Myanmar |
2 - 0 |
|
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
14:00 |
Đồng đội nam nữ |
Vòng 5 |
Nguyễn Thành Bảo, Nguyễn Minh Nhật Quang, Nguyễn Hoàng Yến - Macao |
2 - 0 |
19:00 |
Đồng đội nam nữ |
Chung kết |
Lại Lý Huynh, Nguyễn Thành Bảo, Nguyễn Hoàng Yến - China |
0 - 2 |
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 3 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm - Uzbekistan |
1 - 3 |
Đồng đội nữ |
Vòng 3 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Mai Hưng - Uzbekistan |
2.5 - 1.5 |
|
ĐIỀN KINH - Hangzhou Olympic Sports Centre Stadium |
||||
09:54 |
200m nữ |
Vòng loại |
Trần Thị Nhi Yến |
23.74 |
19:15 |
3000m vượt chướng ngại vật nam |
Chung kết |
Nguyễn Trung Cường |
DQ |
20:20 |
1500m nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Oanh |
4:24.19 |
20:30 |
1500m nam |
Chung kết |
Lương Đức Phước |
3:51.65 |
GOLF - West Lake International Golf Course |
||||
06:30 |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Lê Khánh Hưng |
281 |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Nguyễn Anh Minh |
283 |
|
Đồng đội nam |
Vòng 4 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
861 |
|
KURASH - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
||||
09:30 |
81kg nam |
Vòng 1/16 |
Lê Đức Đông - Uzbekistan |
0 - 10 |
ROLLER SPORTS - Qiantang Roller Sports Centre |
||||
09:00 |
1000m nước rút |
Vòng loại |
Nguyễn Võ Hữu Vinh |
DNF |
1000m nước rút |
Vòng loại |
Nguyễn Nhựt Linh |
1:42.377 |
Kết quả thi đấu ngày 29/9 | ||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
||||
09:00 |
10m súng hơi cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường |
564 -12x |
10m súng hơi cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thùy Trang |
570 -16x |
|
10m súng hơi cá nhân nữ |
Vòng loại |
Trịnh Thu Vinh |
580 -17x |
|
10m súng hơi đồng đội nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
1714-45x |
|
11:30 |
10m súng hơi cá nhân nữ |
Chung kết |
Trịnh Thu Vinh |
156.2 |
BOXING - Hangzhou Gymnasium |
||||
20:15 |
57kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Huyền Trân - Tajikistan |
0 - 5 |
21:15 |
80kg nam |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Mạnh Cường - Philippines |
0 - 5 |
BÓNG BÀN - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
||||
11:30 |
Đôi nam |
Vòng 1/16 |
Đoàn Bá Tuấn Anh / Nguyễn Anh Tú - Korea |
0 - 3 |
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
||||
10:00 |
50m bướm nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền |
27.89 |
50m bướm nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân |
28.12 |
|
10:11 |
50m ếch nam |
Vòng loại |
Phạm Thanh Bảo |
28.79 |
10:48 |
200m ngửa nam |
Vòng loại |
Trần Hưng Nguyên |
2:06.81 |
11:02 |
400m tự do nam |
Vòng loại |
Nguyễn Huy Hoàng |
3:53.04 |
400m tự do nam |
Vòng loại |
Đỗ Ngọc Vinh |
3:57.20 |
|
11:29 |
200m bướm nam |
Vòng loại |
Nguyễn Quang Thuấn |
2:03.57 |
19:42 |
800m tự do nữ |
Chung kết |
Võ Thị Mỹ Tiên |
8:59.16 |
20:21 |
400m tự do nam |
Chung kết |
Nguyễn Huy Hoàng |
3:49.16 (HCĐ) |
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
14:00 |
Đồng đội nam nữ |
Vòng 2 |
Lê Thị Kim Loan, Nguyễn Hoàng Yến, Lại Lý Huynh, Nguyễn Thành Bảo, Nguyễn Minh Nhật Quang - China |
0 - 2 |
19:00 |
Đồng đội nam nữ |
Vòng 3 |
Lê Thị Kim Loan, Nguyễn Hoàng Yến, Lại Lý Huynh, Nguyễn Thành Bảo, Nguyễn Minh Nhật Quang - Malaysia |
2 - 0 |
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
15:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 1 |
Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm, Trần Minh Thắng - Korea |
3.5 - 0.5 |
Đồng đội nữ |
Vòng 1 |
Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Võ Thị Kim Phụng, Nguyễn Thị Mai Hưng - Thailand |
4 - 0 |
|
ĐẤU KIẾM - Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
||||
13:00 |
Kiếm ba cạnh đồng đội nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn Phước Đến, Hoàng Nhật Nam - Philippines |
45 - 29 |
16:00 |
Kiếm ba cạnh đồng đội nam |
Tứ kết |
Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn Phước Đến, Hoàng Nhật Nam - Kazakhstan |
26 - 45 |
ĐIỀN KINH - Hangzhou Olympic Sports Centre Stadium |
||||
19:08 |
400m nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Ánh Thục |
55.00 |
19:16 |
400m nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Minh Hạnh |
53.49 |
21:00 |
100m nữ |
Vòng loại |
Trần Thị Nhi Yến |
11.59 |
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
||||
09:00 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Bán kết |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng - China |
0 - 2 |
Peace Elite Asian Games Version |
Vòng 1/8 |
Lê Văn Quang, Nguyễn Đình Chiến, Nguyễn Quốc Cường, Phan Văn Đông, Vũ Hoàng Hưng |
00:55:00.344 |
|
14:00 |
League of Legends |
Tranh HCĐ |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng - China |
1 - 2 |
GOLF - West Lake International Golf Course |
||||
06:30 |
Cá nhân nam |
Vòng 2 |
Lê Khánh Hưng |
136 |
Cá nhân nam |
Vòng 2 |
Nguyễn Anh Minh |
140 |
|
Cá nhân nam |
Vòng 2 |
Nguyễn Đặng Minh |
146 |
|
Cá nhân nam |
Vòng 2 |
Nguyễn Nhất Long |
149 |
|
Đồng đội nam |
Vòng 2 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
422 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 2 |
Lê Chúc An |
155 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 2 |
Ngô Bảo Nghi |
149 |
|
Đồng đội nữ |
Vòng 2 |
Lê Chúc An, Ngô Bảo Nghi |
304 |
|
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Huanglong Sports Centre Gymnasium |
||||
14:30 |
Nhảy chống nam |
Chung kết |
Trịnh Hải Khang |
13.716 |
Xà đơn nam |
Chung kết |
Lê Thanh Tùng |
13.166 |
Kết quả thi đấu ngày 28/9 >> Xem chi tiết |
||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
||||
09:00 |
10m súng ngắn hơi cá nhân nam |
Vòng loại |
Phạm Quang Huy |
580 -19x |
10m súng ngắn hơi cá nhân nam |
Vòng loại |
Phan Công Minh |
577 -24x |
|
10m súng ngắn hơi cá nhân nam |
Vòng loại |
Lại Công Minh |
573 -16x |
|
10m súng ngắn hơi đồng đội nam |
Chung kết |
Phạm Quang Huy, Phan Công Minh, Lại Công Minh |
1730-59x (HCĐ) |
|
10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ |
Chung kết |
Lê Thảo Ngọc |
534 -7x |
|
10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
534 -13x |
|
10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn nữ |
Chung kết |
Dương Thị Trang |
516 -11x |
|
11:30 |
10m súng ngắn hơi cá nhân nam |
Chung kết |
Phạm Quang Huy |
240.5 (HCV) |
BOXING - Hangzhou Gymnasium |
||||
15:45 |
51kg nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Minh Cường - China |
0 - 5 |
19:45 |
60kg nữ |
Vòng 1/16 |
Hà Thị Linh - China |
0 - 5 |
21:15 |
71kg nam |
Vòng 1/16 |
Bùi Phước Tùng - India |
K.O (IND) |
BÓNG BÀN - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
||||
11:00 |
Đơn nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Thị Nga - Singapore |
0 - 4 |
11:45 |
Đơn nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Khoa Diệu Khánh - China |
0 - 4 |
12:30 |
Đôi nam |
Vòng 1/32 |
Đoàn Bá Tuấn Anh / Nguyễn Anh Tú - Macao |
3 - 0 |
13:05 |
Đôi nam |
Vòng 1/32 |
Lê Đình Đức / Đinh Anh Hoàng - Taipei |
0 - 3 |
16:00 |
Đôi nữ |
Vòng 1/32 |
Trần Mai Ngọc / Nguyễn Thị Nga - India |
0 - 3 |
16:35 |
Đôi nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Khoa Diệu Khánh / Nguyễn Thùy Kiều My - Thailand |
0 - 3 |
17:55 |
Đơn nam |
Vòng 1/32 |
Đinh Anh Hoàng - Kazakhstan |
0 - 4 |
BÓNG ĐÁ NỮ - Wenzhou Olympic Sports Centre Stadium |
||||
16:00 |
Bóng đá nữ |
Vòng loại |
Japan - Vietnam |
7 - 0 |
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
||||
10:00 |
50m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền |
26.71 |
50m tự do nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân |
26.64 |
|
10:10 |
50m bướm nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Khang |
24.49 |
10:30 |
200m ếch nam |
Vòng loại |
Phạm Thanh Bảo |
2:13.99 |
11:21 |
4x100m tự do nam |
Vòng loại |
Đỗ Ngọc Vinh, Ngô Đình Chuyền, Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
3:27.18 |
20:16 |
800m tự do nam |
Chung kết |
Nguyễn Huy Hoàng |
7:51.44 (HCĐ) |
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
14:00 |
Đồng đội nam nữ |
Vòng 1 |
Nguyễn Hoàng Yến, Lại Lý Huynh, Nguyễn Thành Bảo - Singapore |
2 - 0 |
ĐẤU KIẾM - Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
||||
09:00 |
Kiếm chém đồng đội nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết, Vũ Thành An, Nguyễn Xuân Lợi - Uzbekistan |
40 - 45 |
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
||||
9:00 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Tứ kết |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng - Kyrgyzstan |
2 - 0 |
14:00 |
League of Legends |
Bán kết |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng - Taipei |
0 - 2 |
Peace Elite Asian Games Version |
Vòng loại |
Lê Văn Quang, Nguyễn Đình Chiến, Nguyễn Quốc Cường, Phan Văn Đông, Vũ Hoàng Hưng |
00:55:03.586 |
|
GOLF - West Lake International Golf Course |
||||
06:30 |
Cá nhân nam |
Vòng 1 |
Lê Khánh Hưng |
70 |
Cá nhân nam |
Vòng 1 |
Nguyễn Anh Minh |
68 |
|
Cá nhân nam |
Vòng 1 |
Nguyễn Đặng Minh |
71 |
|
Cá nhân nam |
Vòng 1 |
Nguyễn Nhất Long |
71 |
|
Đồng đội nam |
Vòng 1 |
Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
209 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 1 |
Lê Chúc An |
75 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 1 |
Ngô Bảo Nghi |
74 |
|
Đồng đội nữ |
Vòng 1 |
Lê Chúc An, Ngô Bảo Nghi |
149 |
|
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Huanglong Sports Centre Gymnasium |
||||
14:30 |
Thể dục tự do nam |
Chung kết |
Trịnh Hải Khang |
13.800 |
15:00 |
Ngựa vòng nam |
Chung kết |
Đặng Ngọc Xuân Thiện |
14.766 |
15:30 |
Vòng treo nam |
Chung kết |
Nguyễn Văn Khánh Phong |
14.600 (HCB) |
Kết quả thi đấu ngày 27/9 >> Xem chi tiết |
||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
||||
09:00 |
50m súng trường 3 tư thế cá nhân nữ |
Vòng loại |
Phí Thanh Thảo |
569-14x |
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường |
572-14x |
|
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thùy Trang |
577-19x |
|
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Vòng loại |
Trịnh Thu Vinh |
571-16x |
|
25m súng ngắn đồng đội nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
1720 |
|
BÓNG BÀN - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
||||
10:00 |
Đơn nam |
Vòng 1/64 |
Nguyễn Anh Tú - Thailand |
3 - 4 |
11:30 |
Đơn nam |
Vòng 1/64 |
Đinh Anh Hoàng - Qatar |
4 - 0 |
12:15 |
Đơn nữ |
Vòng 1/64 |
Nguyễn Thị Nga - Lebanon |
4 - 0 |
16:35 |
Đôi nam |
Vòng 1/64 |
Lê Đình Đức / Đinh Anh Hoàng - Macao |
3 - 0 |
18:55 |
Đôi nam nữ |
Vòng 1/32 |
Lê Đình Đức / Nguyễn Thị Nga - China |
0 - 3 |
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
||||
10:00 |
100m bướm nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân |
1:04.89 |
10:42 |
200m tự do nam |
Vòng loại |
Đỗ Ngọc Vinh |
1:52.29 |
200m tự do nam |
Vòng loại |
Ngô Đình Chuyền |
1:51.74 |
|
11:31 |
4x100m hỗn hợp nam nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền, Phạm Thị Vân, Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
4:10.24 |
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
15:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 8 |
Lê Tuấn Minh - China |
0 - 1 |
Cá nhân nam |
Vòng 8 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn - Iran |
0.5 - 0.5 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 8 |
Phạm Lê Thảo Nguyên - Mongolia |
1 - 0 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 8 |
Võ Thị Kim Phụng - UAE |
0.5 - 0.5 |
|
17:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 9 |
Lê Tuấn Minh - Uzbekistan |
0 - 1 |
Cá nhân nam |
Vòng 9 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn - Taipei |
0.5 - 0.5 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 9 |
Phạm Lê Thảo Nguyên - Uzbekistan |
1 - 0 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 9 |
Võ Thị Kim Phụng - Uzbekistan |
1 - 0 |
|
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
||||
09:00 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Trận 1 |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng - Kyrgyzstan |
1 - 0 |
11:10 |
Dream Three Kingdoms 2 |
Trận 3 |
Bùi Minh Quân, Đỗ Thành Đạt, Lê Quang Huy, Nguyễn Chí Khanh, Phạm Quốc Thắng - Nepal |
1 - 0 |
14:00 |
League of Legends |
Tứ kết |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng - India |
2 - 0 |
TAEKWONDO - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
||||
09:00 |
68kg nam |
Vòng 1/32 |
Lý Hồng Phúc - Qatar |
DSQ (VIE) |
68kg nam |
Vòng 1/16 |
Lý Hồng Phúc - Jordan |
0 - 2 |
|
67kg nữ |
Vòng 1/16 |
Bạc Thị Khiêm - Iran |
2 - 0 |
|
80kg nam |
Vòng 1/16 |
Phạm Minh Bảo Kha - Thailand |
0 - 2 |
|
14:00 |
67kg nữ |
Tứ kết |
Bạc Thị Khiêm - Korea |
2 - 0 |
67kg nữ |
Bán kết |
Bạc Thị Khiêm - China |
0 - 2 |
|
WUSHU - Xiaoshan Guali Sports Centre |
||||
09:40 |
Kiếm thuật nữ |
Chung kết |
Dương Thúy Vi |
9.700 |
15:35 |
Thương thuật nữ |
Chung kết |
Dương Thúy Vi |
9.726 (HCĐ) |
19:30 |
60kg nữ |
Bán kết |
Nguyễn Thị Thu Thủy - India |
0 - 2 |
56kg nam |
Bán kết |
Hứa Văn Đoàn - China |
0 - 2 |
Kết quả thi đấu ngày 26/9 >> Xem chi tiết |
||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
||||
09:00 |
10m súng trường hơi di động hỗn hợp cá nhân nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương |
368 -4x |
10m súng trường hơi di động hỗn hợp cá nhân nam |
Chung kết |
Nguyễn Công Dậu |
350 -3x |
|
10m súng trường hơi di động hỗn hợp cá nhân nam |
Chung kết |
Nguyễn Tuấn Anh |
374 -7x |
|
10m súng trường hơi di động hỗn hợp đồng đội nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương, Nguyễn Công Dậu, Nguyễn Tuấn Anh |
1092 14 |
|
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường |
281-5x |
|
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thùy Trang |
284-8x |
|
25m súng ngắn cá nhân nữ |
Vòng loại |
Trịnh Thu Vinh |
292-8x |
|
25m súng ngắn đồng đội nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh |
857 |
|
BOXING - Hangzhou Gymnasium |
||||
14:30 |
57kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Đương - Nepal |
4 - 0 |
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
||||
10:00 |
100m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền |
58.01 |
100m tự do nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân |
58.18 |
|
10:14 |
400m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Trần Hưng Nguyên |
4:22.97 |
400m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Nguyễn Quang Thuấn |
4:22.79 |
|
11:13 |
400m tự do nữ |
Vòng loại |
Võ Thị Mỹ Tiên |
4:22.90 |
11:35 |
4x100m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Ngô Đình Chuyền, Đỗ Ngọc Vinh, Phạm Thanh Bảo, Nguyễn Hoàng Khang |
3:54.09 |
19:36 |
400m hỗn hợp nam |
Chung kết |
Trần Hưng Nguyên |
4:26.44 |
400m hỗn hợp nam |
Chung kết |
Nguyễn Quang Thuấn |
4:19.52 |
|
19:54 |
1500m tự do nam |
Chung kết |
Nguyễn Huy Hoàng |
15:04.06 |
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
15:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 5 |
Lê Tuấn Minh - Banladesh |
1 - 0 |
Cá nhân nam |
Vòng 5 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn - Sri Lanka |
1 - 0 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 5 |
Phạm Lê Thảo Nguyên - Philippines |
0 - 1 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 5 |
Võ Thị Kim Phụng - India |
0 - 1 |
17:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 6 |
Lê Tuấn Minh - Kazakhstan |
1 - 0 |
Cá nhân nam |
Vòng 6 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn - China |
0.5 - 0.5 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 6 |
Phạm Lê Thảo Nguyên - Thailand |
1 - 0 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 6 |
Võ Thị Kim Phụng - Singapore |
0.5 - 0.5 |
|
19:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 7 |
Lê Tuấn Minh - Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
1 - 0 |
Cá nhân nữ |
Vòng 7 |
Phạm Lê Thảo Nguyên - UAE |
1 - 0 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 7 |
Võ Thị Kim Phụng - Mongolia |
0 - 1 |
|
ĐẤU KIẾM - Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
||||
12:30 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Phước Đến - Korea |
2 - 5 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Phước Đến - Japan |
5 - 4 |
|
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Phước Đến - Philippines |
5 - 2 |
|
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Phước Đến - UAE |
5 - 4 |
|
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Phước Đến - Kyrgyzstan |
3 - 5 |
|
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Tiến Nhật - Philippines |
1 - 5 |
|
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Tiến Nhật - Saudi Arabia |
3 - 5 |
|
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Tiến Nhật - Kuwait |
5 - 4 |
|
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Tiến Nhật - Korea |
3 - 5 |
|
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Tiến Nhật - China |
3 - 5 |
|
14:40 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Phước Đến - Thailand |
15 - 10 |
16:00 |
Kiếm ba cạnh cá nhân nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Phước Đến - Hong Kong |
12 - 15 |
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
||||
09:50 |
Street Fighter V: Champion Edition |
Vòng 1/32 |
Huỳnh Thoại Chương - Maldives |
2 - 0 |
Street Fighter V: Champion Edition |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Khánh Hùng Châu - India |
0 - 2 |
|
10:40 |
Street Fighter V: Champion Edition |
Trận 7 |
Nguyễn Khánh Hùng Châu - Tajikistan |
2 - 0 |
Street Fighter V: Champion Edition |
Trận 2 |
Huỳnh Thoại Chương - Thailand |
2 - 0 |
|
11:30 |
Street Fighter V: Champion Edition |
Trận 7 |
Nguyễn Khánh Hùng Châu - India |
0 - 2 |
Street Fighter V: Champion Edition |
Trận 1 |
Huỳnh Thoại Chương - Saudi Arabia |
1 - 2 |
|
14:00 |
Arena of Valor Asian Games Version |
Tranh HCĐ |
Nguyễn Thị Phương Yên, Đặng Huỳnh Trường, Huỳnh Phương Ngân, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Sỹ Tuấn Linh, Nguyễn Ngọc Anh - Thailand |
0 - 2 |
14:50 |
Street Fighter V: Champion Edition |
Trận 1 |
Huỳnh Thoại Chương - Hong Kong |
0 - 2 |
JUDO - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
||||
10:00 |
90kg nam |
Vòng 1/32 |
Lê Anh Tài - Qatar |
10 - 0 |
90kg nam |
Vòng 1/16 |
Lê Anh Tài - UAE |
0 - 10 |
|
TAEKWONDO - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
09:00 |
63kg nam |
Vòng 1/32 |
Phạm Đăng Quang - Korea |
0 - 2 |
53kg nữ |
Vòng 1/16 |
Vũ Thị Dung - Kazakhstan |
0 - 2 |
|
57kg nữ |
Vòng 1/16 |
Trần Thị Ánh Tuyết - Cambodia |
2 - 1 |
|
14:00 |
57kg nữ |
Tứ kết |
Trần Thị Ánh Tuyết - China |
0 - 2 |
TENNIS - Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
||||
10:00 |
Đơn nam |
Vòng 3 |
Lý Hoàng Nam - Korea |
0 - 2 |
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Huanglong Sports Centre Gymnasium |
||||
15:00 |
Toàn năng nam |
Chung kết |
Phạm Phước Hiếu |
73.398 |
WUSHU - Xiaoshan Guali Sports Centre |
||||
09:00 |
Nam quyền nam |
Chung kết |
Đỗ Đức Tài |
9.320 |
Nam quyền nam |
Chung kết |
Nông Văn Hữu |
9.083 |
|
10:10 |
Nam quyền nữ |
Chung kết |
Phan Thị Tú Bình |
9.666 |
Nam quyền nữ |
Chung kết |
Đặng Trần Phương Nhi |
9.396 |
|
14:30 |
Nam côn nam |
Chung kết |
Đỗ Đức Tài |
9.483 |
Nam côn nam |
Chung kết |
Nông Văn Hữu |
9.180 |
|
16:05 |
Nam đao nữ |
Chung kết |
Phan Thị Tú Bình |
9.450 |
Nam đao nữ |
Chung kết |
Đặng Trần Phương Nhi |
9.566 |
|
19:30 |
52kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Ngọc Hiển - China |
0 - 2 |
56kg nam |
Tứ kết |
Hứa Văn Đoàn - Korea |
2 - 0 |
|
60kg nam |
Tứ kết |
Bùi Trường Giang - China |
0 - 2 |
|
65kg nam |
Tứ kết |
Trương Văn Chưởng - Iran |
0 - 2 |
Kết quả thi đấu ngày 25/9 >> Xem chi tiết |
||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
||||
09:00 |
10m bia di động cá nhân nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương |
571 -10x (HCB) |
10m bia di động cá nhân nam |
Chung kết |
Nguyễn Công Dậu |
531 -6x |
|
10m bia di động cá nhân nam |
Chung kết |
Nguyễn Tuấn Anh |
565 -12x |
|
09:00 |
10m bia di động đồng đội nam |
Chung kết |
Ngô Hữu Vương, Nguyễn Công Dậu, Nguyễn Tuấn Anh |
1667 28 |
09:00 |
25m súng ngắn bắn nhanh cá nhân nam |
Vòng loại |
Hà Minh Thành |
578-15x |
25m súng ngắn bắn nhanh cá nhân nam |
Vòng loại |
Phan Xuân Chuyên |
562-14x |
|
25m súng ngắn bắn nhanh cá nhân nam |
Vòng loại |
Vũ Tiến Nam |
575-14x |
|
09:00 |
25m súng ngắn bắn nhanh đồng đội nam |
Chung kết |
Hà Minh Thành, Phan Xuân Chuyên, Vũ Tiến Nam |
1715 |
BÓNG ĐÁ NỮ - Wenzhou Olympic Sports Centre Stadium |
||||
16:00 |
Bóng đá nữ |
Vòng loại |
Bangladesh - Vietnam |
1 - 6 |
BÓNG BÀN - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
||||
10:00 |
Đôi nam nữ |
Vòng 1/64 |
Đinh Anh Hoàng, Trần Mai Ngọc - Singapore |
1 - 3 |
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
||||
10:11 |
50m ngửa nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân |
30.55 |
10:22 |
50m tự do nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Khang |
24.03 |
10:36 |
200m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền |
2:07.98 |
10:50 |
100m ếch nam |
Vòng loại |
Phạm Thanh Bảo |
1:02.40 |
11:21 |
4x200m tự do nam |
Vòng loại |
Đỗ Ngọc Vinh, Ngô Đình Chuyền, Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
7:29.99 |
20:54 |
4x200m tự do nam |
Chung kết |
Đỗ Ngọc Vinh, Ngô Đình Chuyền, Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
7:24.92 |
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
15:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 3 |
Lê Tuấn Minh - China |
0.5 - 0.5 |
Cá nhân nam |
Vòng 3 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn - India |
0 - 1 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 3 |
Phạm Lê Thảo Nguyên - Hong Kong |
0.5 - 0.5 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 3 |
Võ Thị Kim Phụng - Mongolia |
1 - 0 |
|
17:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Lê Tuấn Minh - India |
0 - 1 |
Cá nhân nam |
Vòng 4 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn - Kyrgyzstan |
1 - 0 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 4 |
Phạm Lê Thảo Nguyên - Singapore |
0.5 - 0.5 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 4 |
Võ Thị Kim Phụng - China |
0 - 1 |
|
ĐẤU KIẾM - Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
09:00 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết - Korea |
0 - 5 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết - Japan |
2 - 5 |
|
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết - Kuwait |
1 - 5 |
|
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết - Nepal |
5 - 2 |
|
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết - China |
2 - 5 |
|
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Quyết - Hong Kong |
2 - 5 |
|
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Vũ Thành An - Thailand |
5 - 1 |
|
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Vũ Thành An - Jordan |
5 - 3 |
|
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Vũ Thành An - Uzbekistan |
0 - 5 |
|
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Vũ Thành An - Iran |
4 - 5 |
|
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Vũ Thành An - Saudi Arabia |
3 - 5 |
|
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Vũ Thành An - Korea |
1 - 5 |
|
10:15 |
Kiếm chém cá nhân nam |
Vòng loại |
Vũ Thành An - Kazakhstan |
5 - 11 |
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
||||
09:00 |
Arena of Valor Asian Games Version |
Bán kết |
Nguyễn Thị Phương Yên, Đặng Huỳnh Trường, Huỳnh Phương Ngân, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Sỹ Tuấn Linh, Nguyễn Ngọc Anh - Malaysia |
0 - 2 |
10:30 |
FIFA Online 4 |
Trận 6 |
Hồ Gia Huy - Korea |
0 - 2 |
15:10 |
League of Legends |
Trận 2 |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng - Japan |
1 - 0 |
16:10 |
League of Legends |
Trận 3 |
Đặng Thanh Phê, Đỗ Duy Khánh, Lê Ngọc Vinh, Trần Đức Hiếu, Trần Duy Sang, Trần Quốc Hưng - Palestine |
1 - 0 |
JUDO - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
||||
10:00 |
57kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc - Uzbekistan |
0 - 10 |
63kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Ngọc Diễm Phương - Philippines |
1 - 11 |
|
81kg nam |
Vòng 1/32 |
Bùi Thiện Hoàng - Uzbekistan |
0 - 10 |
|
ROWING - Fuyang Water Sports Centre |
||||
09:00 |
W1X |
Chung kết |
Hồ Thị Duy |
8:07.48 |
10:30 |
W4X |
Chung kết |
Bùi Thị Thu Hiền, Lường Thị Thảo, Nguyễn Thị Giang, Phạm Thị Thảo |
6:54.84 (HCĐ) |
M4X |
Chung kết |
Bùi Văn Hoàn, Đinh Thế Đức, Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Văn Hiếu, Nhữ Đình Nam |
6:22.22 |
|
11:20 |
W8+ |
Chung kết |
Đinh Thị Hảo, Dư Thị Bông, Hà Thị Vui, Hồ Thị Lý, Lê Thị Hiền, Nguyễn Lâm Kiều Diễm, Phạm Thị Huệ, Phạm Thị Ngọc Anh, Trần Thị Kiệt |
6:48.21 (HCĐ) |
TAEKWONDO - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
||||
09:00 |
49kg nữ |
Vòng 1/16 |
Trương Thị Kim Tuyền - Timor Leste |
2 - 1 |
14:00 |
49kg nữ |
Tứ kết |
Trương Thị Kim Tuyền - Uzbekistan |
0 - 2 |
Đối kháng đồng đội nam nữ |
Tứ kết |
Bạc Thị Khiêm, Phạm Ngọc Châm, Lý Hồng Phúc, Phạm Minh Bảo Kha - Philippines |
35 - 26 |
|
Đối kháng đồng đội nam nữ |
Bán kết |
Bạc Thị Khiêm, Phạm Ngọc Châm, Lý Hồng Phúc, Phạm Minh Bảo Kha - China |
18 - 88 (HCĐ) |
|
TENNIS - Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
||||
10:00 |
Đôi nam nữ |
Vòng 2 |
Nguyễn Văn Phương, Savanna Lý Nguyễn - Thailand |
0 - 2 |
Đơn nam |
Vòng 2 |
Lý Hoàng Nam - Mongolia |
2 - 0 |
|
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Huanglong Sports Centre Gymnasium |
||||
19:30 |
Thể dục tự do |
Chung kết |
Phạm Như Phương |
11.633 |
Cầu thăng bằng |
Chung kết |
Phạm Như Phương |
11.500 |
|
WUSHU - Xiaoshan Guali Sports Centre |
||||
09:00 |
Trường quyền nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hiền |
9.446 |
19:30 |
60kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Thu Thủy - Pakistan |
1 - 0 |
60kg nam |
Vòng 1/8 |
Bùi Trường Giang - Indonesia |
2 - 0 |
|
65kg nam |
Vòng 1/8 |
Trương Văn Chưởng - Sri Lanka |
1 - 0 |
Kết quả thi đấu ngày 24/9 >> Xem chi tiết |
||||
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre |
||||
08:30 |
10m súng trường hơi cá nhân nữ |
Vòng loại |
Lê Thị Mộng Tuyền |
626.9 |
10m súng trường hơi cá nhân nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Thảo |
625.9 |
|
10m súng trường hơi cá nhân nữ |
Vòng loại |
Phí Thanh Thảo |
623.5 |
|
10m súng trường hơi đồng đội nữ |
Vòng loại |
Lê Thị Mộng Tuyền, Nguyễn Thị Thảo, Phí Thanh Thảo |
1876.3 |
|
09:00 |
25m súng ngắn bắn nhanh cá nhân nam |
Vòng loại |
Hà Minh Thành |
292-9x |
25m súng ngắn bắn nhanh cá nhân nam |
Vòng loại |
Phan Xuân Chuyên |
278-6x |
|
25m súng ngắn bắn nhanh cá nhân nam |
Vòng loại |
Vũ Tiến Nam |
291-9x 861 |
|
25m súng ngắn bắn nhanh đồng đội nam |
Vòng loại |
Hà Minh Thành, Phan Xuân Chuyên, Vũ Tiến Nam |
||
BOXING - Hangzhou Gymnasium |
||||
15:15 |
60kg nữ |
Vòng 1/32 |
Hà Thị Linh - Nepal |
5 - 0 |
19:00 |
50kg nữ |
Vòng 1/32 |
Nguyễn Thị Tâm - India |
0 - 5 |
19:30 |
54kg nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân - Tajikistan |
5 - 0 |
BÓNG ĐÁ NAM - Linping Sports Centre Stadium |
||||
19:30 |
Bóng đá nam |
Vòng loại |
Vietnam - Saudi Arabia |
1 - 3 |
BÓNG BÀN - Gongshu Canal Sports Park Gymnasium |
||||
10:00 |
Đồng đội nữ |
Vòng 1/16 |
Bùi Ngọc Lan, Nguyễn Thùy Kiều My, Nguyễn Khoa Diệu Khánh, Nguyễn Thị Nga, Trần Mai Ngọc - Uzbekistan |
3 - 0 |
12:00 |
Đồng đội nam |
Vòng 1/16 |
Đinh Anh Hoàng, Đoàn Bá Tuấn Anh, Lê Tiến Đạt, Lê Đình Đức, Nguyễn Anh Tú - Iran |
0 - 3 |
16:00 |
Đồng đội nữ |
Tứ kết |
Bùi Ngọc Lan, Nguyễn Thùy Kiều My, Nguyễn Khoa Diệu Khánh, Nguyễn Thị Nga, Trần Mai Ngọc - China |
0 - 3 |
BƠI - Hangzhou Olympic Sports Centre Aquatic Sports Arena |
||||
10:10 |
200m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Nguyễn Quang Thuấn |
2:04.45 |
200m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Trần Hưng Nguyên |
2:03.53 |
|
10:49 |
100m tự do nam |
Vòng loại |
Ngô Đình Chuyền |
51.42 |
11:08 |
50m ếch nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền |
33.53 |
19:45 |
1500m tự do nữ |
Chung kết |
Võ Thị Mỹ Tiên |
17:18.89 |
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall |
||||
15:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 1 |
Lê Tuấn Minh - Thailand |
1 - 0 |
Cá nhân nam |
Vòng 1 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn - Taipei |
0.5 - 0.5 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 1 |
Phạm Lê Thảo Nguyên - Qatar |
1 - 0 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 1 |
Võ Thị Kim Phụng - Hong Kong |
1 - 0 |
|
17:00 |
Cá nhân nam |
Vòng 2 |
Lê Tuấn Minh - India |
0.5 - 0.5 |
Cá nhân nam |
Vòng 2 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn - Indonesia |
1 - 0 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 2 |
Phạm Lê Thảo Nguyên - India |
0 - 1 |
|
Cá nhân nữ |
Vòng 2 |
Võ Thị Kim Phụng - Indonesia |
0.5 - 0.5 |
|
ĐẤU KIẾM - Hangzhou Dianzi University Gymnasium |
||||
9:00 |
Kiếm liễu cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Minh Quang - Hong Kong |
2 - 5 |
Kiếm liễu cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Minh Quang - Taipei |
1 - 5 |
|
Kiếm liễu cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Minh Quang - Thailand |
1 - 5 |
|
Kiếm liễu cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Minh Quang - Uzbekistan |
3 - 5 |
|
Kiếm liễu cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Hải - India |
5 - 0 |
|
Kiếm liễu cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Hải - Korea |
3 - 5 |
|
Kiếm liễu cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Hải - Hong Kong |
4 - 5 |
|
Kiếm liễu cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Hải - Lebanon |
0 - 5 |
|
Kiếm liễu cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Hải - Iraq |
5 - 4 |
|
10:45 |
Kiếm liễu cá nhân nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Hải - Kuwait |
6 - 15 |
ESPORTS - China Hangzhou Esports Centre |
||||
9:00 |
FIFA Online 4 |
Trận 1 |
Hồ Gia Huy - Tajikistan |
2 - 0 |
FIFA Online 4 |
Trận 1 |
Trương Đức Hiếu - UAE |
2 - 0 |
|
14:00 |
FIFA Online 4 |
Trận 4 |
Hồ Gia Huy - Kazakhstan |
2 - 0 |
FIFA Online 4 |
Trận 5 |
Trương Đức Hiếu - Thailand |
0 - 2 |
|
15:00 |
Arena of Valor Asian Games Version |
Trận 3 |
Nguyễn Thị Phương Yên, Đặng Huỳnh Trường, Huỳnh Phương Ngân, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Sỹ Tuấn Linh, Nguyễn Ngọc Anh - Tajikistan |
1 - 0 |
15:30 |
FIFA Online 4 |
Trận 5 |
Trương Đức Hiếu - Macao |
2 - 1 |
FIFA Online 4 |
Trận 2 |
Hồ Gia Huy - China |
2 - 0 |
|
16:00 |
Arena of Valor Asian Games Version |
Trận 2 |
Nguyễn Thị Phương Yên, Đặng Huỳnh Trường, Huỳnh Phương Ngân, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Sỹ Tuấn Linh, Nguyễn Ngọc Anh - Uzbekistan |
1 - 0 |
19:00 |
Arena of Valor Asian Games Version |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Phương Yên, Đặng Huỳnh Trường, Huỳnh Phương Ngân, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Sỹ Tuấn Linh, Nguyễn Ngọc Anh - Kazakhstan |
2 - 0 |
FIFA Online 4 |
Trận 3 |
Trương Đức Hiếu - Qatar |
2 - 0 |
|
FIFA Online 4 |
Trận 2 |
Hồ Gia Huy - Thailand |
0 - 2 |
|
FIFA Online 4 |
Trận 3 |
Trương Đức Hiếu - Kazakhstan |
1 - 2 |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
JUDO - Xiaoshan Linpu Gymnasium |
||||
10:00 |
48kg nữ |
Vòng 1/32 |
Hoàng Thị Tình - China |
0 - 1 |
60kg nam |
Vòng 1/32 |
Chu Đức Đạt - Mongolia |
0 - 11 |
|
66kg nam |
Vòng 1/32 |
Trương Hoàng Phúc - Tajikistan |
0 - 1 |
|
ROWING - Fuyang Water Sports Centre |
||||
10:00 |
W2X |
Chung kết |
Nguyễn Thị Giang, Phạm Thị Thảo |
7:33.33 (6/6) |
10:50 |
W4- |
Chung kết |
Đinh Thị Hảo, Dư Thị Bông, Hà Thị Vui, Phạm Thị Huệ |
6:52.35 (HCĐ) |
TAEKWONDO - Lin'an Sports Culture & Exhibition Centre |
||||
09:00 |
Quyền cá nhân nam |
Vòng 1/16 |
Trần Hồ Duy - Hong Kong |
108.6 - 107.9 |
Quyền cá nhân nữ |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thị Kim Hà - Qatar |
105.8 - 91.8 |
|
Quyền cá nhân nam |
Tứ kết |
Trần Hồ Duy - Saudi Arabia |
104.5 - 100.7 |
|
14:00 |
Quyền cá nhân nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Kim Hà - Korea |
109.5 - 109.5 (W) |
Quyền cá nhân nam |
Bán kết |
Trần Hồ Duy - Korea |
100.3 (HCĐ) - 101.4 |
|
TENNIS - Hangzhou Olympic Sports Centre Tennis Centre |
||||
12:00 |
Đơn nữ |
Vòng 2 |
Savanna Lý Nguyễn - Japan |
1 - 2 |
Đôi nam |
Vòng 1 |
Lý Hoàng Nam, Nguyễn Văn Phương - Korea |
0 - 2 |
|
Đơn nữ |
Vòng 1 |
Sophia Trần Huỳnh Ngọc Nhi - Uzbekistan |
0 - 2 |
|
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Huanglong Sports Centre Gymnasium |
||||
10:00 |
Vòng treo |
Vòng loại |
Phạm Phước Hiếu |
9.166 |
Vòng treo |
Vòng loại |
Lê Thanh Tùng |
12.466 |
|
Vòng treo |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Khánh Phong |
14.566 |
|
Nhảy chống |
Vòng loại |
Phạm Phước Hiếu |
13.633 |
|
Nhảy chống |
Vòng loại |
Lê Thanh Tùng |
13.033 |
|
Nhảy chống |
Vòng loại |
Trịnh Hải Khang |
14.166 |
|
Xà kép |
Vòng loại |
Phạm Phước Hiếu |
12.966 |
|
Xà kép |
Vòng loại |
Lê Thanh Tùng |
13.566 |
|
Xà kép |
Vòng loại |
Trịnh Hải Khang |
10.533 |
|
Xà đơn |
Vòng loại |
Phạm Phước Hiếu |
12.000 |
|
Xà đơn |
Vòng loại |
Lê Thanh Tùng |
12.733 |
|
Xà đơn |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Khánh Phong |
8.466 |
|
Thể dục tự do |
Vòng loại |
Phạm Phước Hiếu |
11.566 |
|
Thể dục tự do |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Khánh Phong |
11.933 |
|
Thể dục tự do |
Vòng loại |
Trịnh Hải Khang |
13.966 |
|
Ngựa tay quay |
Vòng loại |
Phạm Phước Hiếu |
7.600 |
Ngựa tay quay |
Vòng loại |
Đặng Ngọc Xuân Thiện |
14.233 |
|
Ngựa tay quay |
Vòng loại |
Trịnh Hải Khang |
5.500 |
|
WUSHU - Xiaoshan Guali Sports Centre |
||||
10:15 |
Thái cực quyền nữ |
Chung kết |
Trần Thị Kiều Trang |
9.476 |
14:30 |
Thái cực kiếm nữ |
Chung kết |
Trần Thị Kiều Trang |
8.983 |
19:30 |
56kg nam |
Vòng 1/8 |
Hứa Văn Đoàn - Laos |
WPD (VIE) |
19:30 |
70kg nam |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Văn Tài - China |
0 - 2 |