Bảng xếp hạng
Nam
Thứ hạng |
Tên đội |
Số trận |
Hiệu số |
Tổng điểm |
Bảng |
1 |
May Academy |
3 |
19 |
6 |
A |
2 |
Vinschool Timecity |
3 |
35 |
5 |
A |
3 |
Lý Thái Tổ |
3 |
-14 |
4 |
A |
4 |
Vinschool Smartcity |
3 |
-34 |
3 |
A |
1 |
Marie Curie |
3 |
45 |
6 |
B |
2 |
Nguyễn Tất Thành |
3 |
32 |
5 |
B |
3 |
Hà Nội Amsterdam |
3 |
-33 |
3 |
B |
4 |
Chu Văn An |
3 |
-44 |
2 |
B |
1 |
Nguyễn Trãi - Ba Đình |
3 |
32 |
6 |
C |
2 |
Phan Đình Phùng |
3 |
22 |
5 |
C |
3 |
Quốc Tế Nhật Bản |
3 |
-6 |
4 |
C |
4 |
Khoa Học Giáo Dục |
3 |
-48 |
3 |
C |
1 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
3 |
36 |
5 |
D |
2 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
3 |
5 |
D |
3 |
Wellspring |
3 |
-1 |
5 |
D |
4 |
Phenikaa |
3 |
-38 |
3 |
D |
Nữ
Thứ hạng |
Tên đội |
Số trận |
Hiệu số |
Tổng điểm |
Bảng |
1 |
Kim Liên |
3 |
46 |
6 |
E |
2 |
Đống Đa |
3 |
-10 |
5 |
E |
3 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
3 |
-5 |
4 |
E |
4 |
Nguyễn Tất Thành |
3 |
-31 |
3 |
E |
1 |
Phan Đình Phùng |
3 |
39 |
6 |
F |
2 |
Vinschool Smartcity |
3 |
15 |
5 |
F |
3 |
Marie Curie |
3 |
2 |
4 |
F |
4 |
Wellspring |
3 |
-56 |
2 |
F |
Đội thi đấu
Nam
Bảng A
-
1
Lý Thái Tổ
-
2
May Academy
-
3
Vinschool Timecity
-
4
Vinschool Smartcity
Bảng B
-
1
Marie Curie
-
2
Nguyễn Tất Thành
-
3
Hà Nội Amsterdam
-
4
Chu Văn An
Bảng C
-
1
Phan Đình Phùng
-
2
Quốc Tế Nhật Bản
-
3
Khoa Học Giáo Dục
-
4
Nguyễn Trãi - Ba Đình
Bảng D
-
1
Phenikaa
-
2
Nguyễn Thị Minh Khai
-
3
Wellspring
-
4
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nữ
Bảng E
-
1
Đống Đa
-
2
Nguyễn Tất Thành
-
3
Nguyễn Bỉnh Khiêm
-
4
Kim Liên
Bảng F
-
1
Marie Curie
-
2
Phan Đình Phùng
-
3
Vinschool Smartcity
-
4
Wellspring