Quay lại Xe Thứ sáu, 25/10/2024

Giá niêm yết

680 triệu
650 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.5 MIVEC
    2NR-VE
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    104
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    141
     
    Hộp số
    CVT
    Số tự động vô cấp kép/D-CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Dẫn động cầu trước/ FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,95
    Chế độ lái
    4
     
    Dung tích (cc)
     
    1.496
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    105/6.000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    138/4.200
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.390 x 1.810 x 1.660
    4.310 x 1.770 x 1.655
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.650
    2.620
    Khoảng sáng gầm (mm)
    222
    210
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5.200
    Lốp, la-zăng
    225/50 R18
    215/55R18
    Số chỗ
    5
    5
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    471
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    42
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.175
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.575
  • Treo trước
    Kiểu McPherson
    MacPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Thanh dầm xoắn/ Torsion beam
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn phanh trên cao
    Gạt mưa tự động
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Đèn sương mù
    LED
    LED
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Gương chiếu hậu
     
    Chức năng gập điện tự động
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Ăng ten vây cá
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay
    Điện 8 hướng
    Bảng đồng hồ tài xế
    Digital 8 inch
    Kỹ thuật số
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động, 2 vùng độc lập
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,3 inch
    Cảm ứng 10,1 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Hệ thống loa
    6 loa
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
     
    Sạc không dây
     
    Lọc không khí
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 60:40
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Kết nối AUX
     
    Đèn viền nội thất (ambient light)
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
  • Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Trợ lực vô-lăng
     
    Điện
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Hỗ trợ lùi xe tự động (ARA)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Cảnh báo tiền va chạm
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Camera 360
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Audi Q2 2021

Audi Q2 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 590 triệu

Volvo XC60 2022

Volvo XC60 2022

Khoảng giá: 2 tỷ 320 triệu - 2 tỷ 890 triệu

So sánh
VS
BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

Lexus IS 2021

Lexus IS 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 130 triệu - 2 tỷ 830 triệu

So sánh
VS
Isuzu D-Max 2023

Isuzu D-Max 2023

Khoảng giá: 650 triệu - 880 triệu

Ford Ranger Raptor 2023

Ford Ranger Raptor 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 299 triệu

So sánh