Quay lại Xe Thứ tư, 11/12/2024
Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Giá niêm yết

640 triệu
699 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.5 MIVEC
    1.5 i-VTEC
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    104
    119/6.600
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    141
    145/4.300
    Hộp số
    CVT
    CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,74
    Chế độ lái
     
    Dung tích (cc)
     
    1.498
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.390 x 1.810 x 1.660
    4.330 x 1.790 x 1.590
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.650
    2.610
    Khoảng sáng gầm (mm)
    219
    196
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5.500
    Lốp, la-zăng
    225/50 R18
    215/60 R17
    Số chỗ
    5
    5
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    40
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.262
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.740
  • Treo trước
    Kiểu McPherson
    MacPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Giằng xoắn
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gạt mưa tự động
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
     
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Đèn sương mù
    LED
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Gương chiếu hậu
     
    Gập điện tích hợp báo rẽ LED
    Ăng ten vây cá
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog
    Digital 7 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động, 2 vùng độc lập
    Tự động 1 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
     
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 8 inch
    Cảm ứng 8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Hệ thống loa
    6
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Lọc không khí
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Magic seat (gập 3 chế độ)
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Kết nối AUX
     
    Khởi động từ xa
     
  • Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Trợ lực vô-lăng
     
    Điện
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    4
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
     
    Camera lùi
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Thông báo xe trước khởi hành
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BMW X1 2021

BMW X1 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 859 triệu

Mercedes GLA 2022

Mercedes GLA 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu

So sánh
VS
Jaguar F-Type 2021

Jaguar F-Type 2021

Khoảng giá: 5 tỷ 650 triệu - 6 tỷ 195 triệu

Porsche 911 2023

Porsche 911 2023

Khoảng giá: 7 tỷ 620 triệu - 17 tỷ 380 triệu

So sánh
VS
BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

BMW Series 3 2021

BMW Series 3 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 899 triệu - 2 tỷ 499 triệu

So sánh