Quay lại Xe Thứ hai, 30/12/2024
Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Toyota Corolla Cross 2024

Toyota Corolla Cross 2024

Giá niêm yết

599 triệu
820 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.5 MIVEC
    2ZR-FE
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    104
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    141
     
    Hộp số
    CVT
    Số tự động vô cấp/ CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước/ FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    7,55
    Chế độ lái
     
    Dung tích (cc)
     
    1.798
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    138/6.400
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    172/4.000
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.390 x 1.810 x 1.660
    4.460 x 1.825 x1.620
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.650
    2.640
    Khoảng sáng gầm (mm)
    219
    161
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5.200
    Lốp, la-zăng
    205/60 R17
    225/50R18
    Số chỗ
    5
    5
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    440
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    47
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.360
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.815
  • Treo trước
    Kiểu McPherson
    MacPherson với thanh cân bằng
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gạt mưa tự động
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Đèn sương mù
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Gương chiếu hậu
     
    gập điện tự động/chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Ăng ten vây cá
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay
    8 hướng
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog
    MID 12,3 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Chỉnh tay
    Tự động 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 8 inch
    Cảm ứng 9 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Hệ thống loa
    6
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Lọc không khí
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 60:40, ngả lưng ghế
    Cửa kính một chạm
     
    Tất cả các ghế
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    Không dây
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
  • Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Trợ lực vô-lăng
     
    Điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    4
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BYD Atto 3 2024

BYD Atto 3 2024

Khoảng giá: 766 triệu - 886 triệu

VinFast VF e34 2021

VinFast VF e34 2021

Khoảng giá: 721 triệu

So sánh
VS
Kia Carens 2022

Kia Carens 2022

Khoảng giá: 589 triệu - 779 triệu

Mitsubishi Xpander 2023

Mitsubishi Xpander 2023

Khoảng giá: 560 triệu - 698 triệu

So sánh
VS
Mazda CX-3 2023

Mazda CX-3 2023

Khoảng giá: 512 triệu - 631 triệu

Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 705 triệu

So sánh