Quay lại Xe Thứ sáu, 28/2/2025
Hyundai i10 2021

Hyundai i10 2021

Giá niêm yết

435 triệu
479 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    83/6000
    134
    Dung tích (cc)
    1.197
     
    Hệ dẫn động
    FWD
    FWD/Cầu trước
    Hộp số
    4 AT
    Đơn cấp
    Kiểu động cơ
    I4
    Động cơ điện
    Loại nhiên liệu
    Xăng
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    114/4000
    135
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6
     
    Tầm hoạt động (km)
     
    >300Km (chuẩn NEDC)
    Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
     
    30 phút
    Loại pin
     
    Lithium
    Dung lượng pin (kWh)
     
    37,23 (kWh)
  • Bán kính vòng quay (mm)
    4.900
     
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.450
    2.513
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    37
     
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    260
    260
    Khoảng sáng gầm (mm)
    157
    182
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    3805 x 1680 x 1520
    3.965 x 1.720 x 1.580
    Lốp, la-zăng
    175/60R15
    Hợp kim 17 inch
    Số chỗ
    5
    5
    Trọng lượng bản thân (kg)
    970
    1.360
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.400
     
  • Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Treo sau
    Thanh Xoắn
    Dầm xoắn
    Treo trước
    Macpherson
    Độc lập, MacPherson
  • Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
     
    Gạt mưa tự động
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
    Mở cốp rảnh tay
     
    Sấy gương chiếu hậu
    Đèn ban ngày
    Dạng LED
    Led
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    Halogen
    Đèn chiếu xa
    Halogen
    Halogen
    Đèn hậu
    Halogen
    Halogen
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn phanh trên cao
     
  • Bảng đồng hồ tài xế
    Semi Digital 5.3 inch
    7 inch
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Giả da
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng
    Chìa khoá thông minh
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có, ghế lái
    Chỉ ở ghế lái
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Hàng ghế thứ hai
    Gặp 60/40
    Gập tỉ lệ 60:40
    Hệ thống loa
    4
    4 loa
    Kết nối Android Auto
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối AUX
     
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB
    Khởi động nút bấm
     
    Màn hình giải trí
    8 inch, có cảm ứng
    8 inch
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Phát WiFi
     
    Ra lệnh giọng nói
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Đàm thoại rảnh tay
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Điều hoà
    Chỉnh cơ, 1 vùng
    Trợ lý ảo
     
  • Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Nhiều chế độ lái
    Phanh tay điện tử
     
    Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
  • Cảm biến lùi
    Camera 360
    Camera lùi
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Cảnh báo điểm mù
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Hỗ trợ đổ đèo
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Số túi khí
    2
    6 túi khí
    Cảm biến áp suất lốp
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
GAC GS8 2024

GAC GS8 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 269 triệu - 1 tỷ 369 triệu

Hyundai Santa Fe 2024

Hyundai Santa Fe 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 069 triệu - 1 tỷ 365 triệu

So sánh
VS
Lexus RX 2023

Lexus RX 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu - 4 tỷ 940 triệu

Mercedes Maybach EQS SUV 2024

Mercedes Maybach EQS SUV 2024

Khoảng giá: 7 tỷ 610 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 06 2024

Lynk & Co 06 2024

Khoảng giá: 729 triệu

Hyundai Creta 2022

Hyundai Creta 2022

Khoảng giá: 599 triệu - 699 triệu

So sánh