Quay lại Xe Thứ bảy, 4/1/2025
VinFast VF 6 2023

VinFast VF 6 2023

Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Giá niêm yết

686 triệu
599 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Điện đơn
    1.5 MIVEC
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    134
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    135
    141
    Hộp số
    1 cấp
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    FWD
    Chế độ lái
    Eco, Normal, Sport
    Tầm hoạt động (km)
    399
     
    Loại pin
    Lithium-ion
     
    Dung lượng pin (kWh)
    59,6
     
    Cần số điện tử
    Dạng nút bấm
     
    Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
    9
     
    Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
    7,2 kW hoặc 11 kW
     
    Hệ thống phanh tái sinh
    Có (Thấp, Cao)
     
    Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
    24,19
     
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    104
    Loại nhiên liệu
     
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.238 x 1.820 x 1.594
    4.390 x 1.810 x 1.660
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,730
    2.650
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    219
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1,550
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1,977
     
    Lốp, la-zăng
    17 inch
    205/60 R17
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.200
  • Treo trước
    Độc lập, MacPherson
    Kiểu McPherson
    Treo sau
    Thanh điều hướng đa điểm
    Thanh xoắn
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập tự động
     
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
    Đèn sương mù
    Sau
    Mở cốp rảnh tay
     
    Tùy chọn sơn hai màu
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Giả da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chính chơ 6 hướng
    Chỉnh tay
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chính cơ cao thấp
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Tích hợp vào màn hình trung tâm
    Analog
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động, 1 vùng
    Chỉnh tay
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    4 cửa
     
    Cửa sổ trời
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,9 inch
    Cảm ứng 8 inch
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Hệ thống loa
    6
    Phát WiFi
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Lọc không khí
    Trợ lý ảo
     
    Kết nối điện thoại thông minh
    VF Connect
     
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
  • Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
    Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    4
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Tự động chuyển làn
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Cảm biến lùi
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Audi A8L 2022

Audi A8L 2022

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu

BMW Series 7 2023

BMW Series 7 2023

Khoảng giá: 5 tỷ 199 triệu - 6 tỷ 599 triệu

So sánh
VS
Mazda BT-50 2021

Mazda BT-50 2021

Khoảng giá: 554 triệu - 614 triệu

Toyota Hilux 2024

Toyota Hilux 2024

Khoảng giá: 668 triệu - 999 triệu

So sánh
VS
Hyundai Creta 2022

Hyundai Creta 2022

Khoảng giá: 599 triệu - 699 triệu

Honda HR-V 2022

Honda HR-V 2022

Khoảng giá: 699 triệu - 871 triệu

So sánh