Quay lại Xe
Thứ bảy, 26/4/2025
Lọc
Hãng xe
Phân khúc xe
Loại xe
Top doanh số
Quý 1/2025
Tháng 3/2025
Tháng 2/2025
Tháng 1/2025
Cả năm 2024
Nửa năm sau 2024
Tháng 12/2024
Tháng 11/2024
Tháng 10/2024
Quý 3/2024
Tháng 9/2024
Tháng 8/2024
Tháng 7/2024
Nửa đầu năm 2024
Quý 2/2024
Tháng 6/2024
Tháng 5/2024
Mới ra mắt
Trang chủ
So sánh xe
So sánh xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
So sánh
So sánh xe Mazda CX-5 2023 vs Hyundai Tucson 2024 vs Kia Seltos 2024
Giá niêm yết
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kích thước/trọng lượng
Hệ thống treo/phanh
Ngoại thất
Nội thất
Hỗ trợ vận hành
Công nghệ an toàn
Ẩn các giá trị giống nhau
Mazda CX-5 2023
2.0 Deluxe
2.0 Deluxe
2.0 Luxury
2.0 Premium
2.0 Premium Sport
2.0 Premium Exclusive
2.5 Signature Sport
2.5 Signature Exclusive
Hyundai Tucson 2024
2.0 Xăng Đặc biệt
2.0 Xăng Tiêu chuẩn
2.0 Xăng Đặc biệt
2.0 Diesel Đặc biệt
1.6 Turbo
Kia Seltos 2024
1.5 Premium
1.5 AT
1.5 Luxury
1.5 Premium
1.5 Turbo GT Line
1.5 Turbo Luxury
1.5 Deluxe
1.5 Turbo Deluxe
Thêm xe
Giá niêm yết
749 triệu
859 triệu
749 triệu
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Skactiv-G 2.0
Smartstream G2.0
SmartStream 1.5L
Dung tích (cc)
1.998
1.999
1.497
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
154/6.000
156/6.200
113/6.300
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
200/4.000
192/4.000
144/4.500
Hộp số
Tự động 6 cấp/6AT
6 AT
CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước / FWD
FWD
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
7,9
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
5
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.550 x 1.840 x 1.680
4.640 x 1.865 x 1.665
4.365 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
2.755
2.610
Khoảng sáng gầm (mm)
200
181
190
Bán kính vòng quay (mm)
5,46
5.300
Dung tích khoang hành lý (lít)
442
433
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
56
54
50
Trọng lượng bản thân (kg)
1.550
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.000
Lốp, la-zăng
225/55 R19
235/60 R18
215/60R17
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson / MacPherson Struts
MacPherson
McPherson
Treo sau
Liên kết đa điểm / Multi-link
Liên kết đa điểm
Thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa thông gió / Ventilated disc
Đĩa
Đĩa
Phanh sau
Đĩa / Solid disc
Đĩa
Đĩa
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
Dạng LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
Gập điện, chỉnh điện
Chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Đèn hậu
LED
LED
Giá nóc
Tùy chọn sơn hai màu
Gương hậu ngoài tự động chống chói
Gương hậu ngoài tự động hạ thấp khi lùi
Tay nắm cửa thiết kế dạng ẩn
Đèn sương mù
LED
Cánh gió sau
Khe gió nắp ca pô
Nội thất
Hệ thống loa
6
8 Loa Bose
6
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
10 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Điện
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh cơ
Chỉnh điện 6 hướng
Cơ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
Gập 6/4
Gập 60:40
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng độc lập
2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Có, ghế lái
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
Cảm ứng 12,3 inch
10,25 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Sưởi ấm ghế lái
Bảng đồng hồ tài xế
12,3 inch
10,25 inch
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Chìa khoá thông minh
Khởi động từ xa
Hỗ trợ vận hành
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện / Electric power assisted steering
Điện
Điên
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Giới hạn tốc độ
Chế độ lái địa hình
Công nghệ an toàn
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Trước/Sau/Bên
Camera lùi
Camera 360
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí
6
6
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo tiền va chạm
Hỗ trợ chuyển làn
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
Hệ thống cảm biến trước/sau
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
Hệ thống đèn pha tự động AHB
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
So sánh xe cùng phân khúc
VS
GAC M6 Pro 2024
Khoảng giá:
699 triệu - 799 triệu
Honda BR-V 2023
Khoảng giá:
661 triệu - 705 triệu
So sánh
Xem thêm
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng