Quay lại Xe Thứ năm, 4/7/2024
Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021

VinFast VF e34 2021

VinFast VF e34 2021

Giá niêm yết

490 triệu
721 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    MIVEC 1.2 I3
    Động cơ điện
    Dung tích (cc)
    1,193
     
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    78/6000
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    100/4000
     
    Hộp số
    CVT
    1 cấp
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước (FWD)
    Loại nhiên liệu
    Xăng
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,36
     
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    147
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    242
    Tầm hoạt động (km)
     
    285 (chuẩn NEDC)
    Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
     
    18 phút đi 180 km
    Loại pin
     
    Lithium
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4305x1670x1515
    4.300 x 1.793 x 1.613
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.550
    2.611
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    180
    Bán kính vòng quay (mm)
    4,8
     
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    400
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    42
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    905
    1.490
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.360
    1.815
    Lốp, la-zăng
    185/55R15
    La zăng 18 inch
  • Treo trước
    Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
    Độc lập kiểu MacPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Dầm xoắn
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Giả da (Vinyl)
    Ghế lái chỉnh điện
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Ghế phụ chỉnh điện
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog 7 inch
    Digital 7 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    7 inch , cảm ứng
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    4
    6
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Điều hoà
    Tự động
    Tự động
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Có, cả hàng trước và sau
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Không (Chỉnh tay 6 hướng)
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Không (Chỉnh tay 6 hướng)
    Hàng ghế thứ hai
     
    60/40
    Màn hình giải trí
     
    Màn hình cảm ứng 10 inch
    Phát WiFi
     
    Lọc không khí
     
    Điều hướng (bản đồ)
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện
    Trợ lực lái điện EPS
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Nhiều chế độ lái
     
  • Số túi khí
    2
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Mercedes C-Class 2022

Mercedes C-Class 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 709 triệu - 2 tỷ 399 triệu

BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

So sánh
VS
Mini JCW 2021

Mini JCW 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 2 tỷ 549 triệu

Mini 3 Door 2021

Mini 3 Door 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 839 triệu

So sánh
VS
Mini JCW 2021

Mini JCW 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 2 tỷ 549 triệu

Mini 5 Door 2021

Mini 5 Door 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 839 triệu

So sánh