Quay lại Xe Thứ sáu, 18/10/2024

Giá niêm yết

405 triệu
349 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Dung tích (cc)
    1.198
    1,248
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    87/6.000
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    113/4.500
     
    Hộp số
    CVT
    5MT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,2
    5,54
    Kiểu động cơ
    Xăng 1.2l
     
    Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    83
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    122
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    3.760 x 1.665 x 1.515
    3.595 x 1.595 x 1.495
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.525
    2,400
    Khoảng sáng gầm (mm)
    160
    151
    Bán kính vòng quay (mm)
    4.500
    4,700
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    36
    35
    Lốp, la-zăng
    Hợp kim 175/65 R14
    185/55R15
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    960
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1,370
  • Treo trước
    Mc Pherson
    Kiểu McPherson
    Treo sau
    Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
    Trục xoắn lò xo trụ
    Phanh trước
    Phanh đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn hậu
    Halogen
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện
    Sấy, gập điện
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
     
  • Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 6 hướng
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Đồng hồ analog tích hợp LCD
    LCD 4,2 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Urethane
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Hàng ghế thứ hai
    Gập hoàn toàn
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Màn hình điện tử
    Chỉnh cơ
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 7 inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Hệ thống loa
    4
    4
    Kết nối USB
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Kết nối AUX
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
     
    Phanh tay điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
    2 điểm
    Camera lùi
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Số túi khí
    2
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
     
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
     
    Khóa cửa trung tâm
    Cảm biến tốc độ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Hyundai Venue 2023

Hyundai Venue 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 539 triệu

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

Khoảng giá: 498 triệu

So sánh
VS
Honda BR-V 2023

Honda BR-V 2023

Khoảng giá: 661 triệu - 705 triệu

Suzuki Ertiga 2022

Suzuki Ertiga 2022

Khoảng giá: 539 triệu - 678 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 06 2024

Lynk & Co 06 2024

Khoảng giá: 729 triệu

Toyota Yaris Cross 2023

Toyota Yaris Cross 2023

Khoảng giá: 650 triệu - 765 triệu

So sánh