Quay lại Xe Thứ sáu, 13/12/2024

Giá niêm yết

658 triệu
661 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    MIVEC 1.5 i4
    Xăng 1.5L i-VTEC
    Dung tích (cc)
    1.499
    1.498
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    104/6.000
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    141/4.000
     
    Hộp số
    4AT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước (FWD)
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,9
    6,4
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    119/6.600
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    145/4.300
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.595 x 1.750 x 1.730
    4.490 x 1.780 x 1.685
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.775
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    225
    207
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5.300
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    45
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.250
    1.265
    Lốp, la-zăng
    205/55R17
    215/55R17
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.830
  • Treo trước
    McPherson với lò xo cuộn
    MacPherson
    Treo sau
    Thanh Xoắn
    Giằng xoắn
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Phanh đĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
    Đèn sương mù
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog kèm LCD 4,2 inch
    Analog-màn hình màu 4,2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 50:50/60:40
    Gập 60:40
    Hàng ghế thứ ba
    Gặp phẳng hoàn toàn
    Gập 50:50
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Chỉnh cơ
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có tài xế
     
    Cửa sổ trời
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 9 inch
    Cảm ứng 7 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6 loa
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh cơ
    Ra lệnh giọng nói
     
    Khởi động từ xa
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện
    Điện
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    2
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
     
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

Mercedes A-class 2021

Mercedes A-class 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 429 triệu

So sánh
VS
Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Khoảng giá: 599 triệu - 705 triệu

Nissan Kicks 2022

Nissan Kicks 2022

Khoảng giá: 789 triệu - 858 triệu

So sánh