Quay lại Xe Thứ sáu, 18/4/2025
Toyota Corolla Cross 2023

Toyota Corolla Cross 2023

Mazda CX-5 2021

Mazda CX-5 2021

Giá niêm yết

699 triệu
760 triệu
839 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.5 i-VTEC
    2ZR-FE
    Skactiv-G 2.0
    Dung tích (cc)
    1.498
    1.798
    1.998
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    119/6.600
     
    154/6000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    145/4.300
     
    200/4000
    Hộp số
    CVT
    Số tự động vô cấp/ CVT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước/ FWD
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,74
    7,9
     
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    138/6400
     
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    172/4000
     
  • Số chỗ
    5
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.330 x 1.790 x 1.590
    4460x1825x1620
    4550 x 1840 x 1680
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.610
    2.640
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    196
    161
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.500
    5.200
    5,46
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    40
    47
    56
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.262
    1.360
    1.550
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.740
    1.815
    2.000
    Lốp, la-zăng
    215/60 R17
    215/60R17
    225/55 R19
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    440
    442
  • Treo trước
    MacPherson
    MacPherson với thanh cân bằng
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Giằng xoắn
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    Halogen
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn hậu
    LED
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện tích hợp báo rẽ LED
    gập điện tự động/chỉnh điện
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    8 hướng
    Bảng đồng hồ tài xế
    Digital 7 inch
    Kỹ thuật số
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
     
    Hàng ghế thứ hai
    Magic seat (gập 3 chế độ)
    Gập 60:40, ngả lưng ghế
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
    Chìa khoá thông minh
     
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 1 vùng
    Tự động
    Tự động 2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 8 inch
    Cảm ứng 9 inch
    Màn hình cảm ứng 7"
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    6
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Khởi động từ xa
     
     
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    Không dây
     
    Phát WiFi
     
     
    Sạc không dây
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Cửa kính một chạm
     
    Tất cả các ghế
    Điều chỉnh ghế phụ
     
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Nhiều chế độ lái
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    4
    7
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Camera lùi
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Thông báo xe trước khởi hành
     
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
     
    Camera 360
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Jeep Gladiator 2023

Jeep Gladiator 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 088 triệu

Ram 1500 2022

Ram 1500 2022

Khoảng giá: 5 tỷ 388 triệu

So sánh
VS
Skoda Karoq 2023

Skoda Karoq 2023

Khoảng giá: 999 triệu - 1 tỷ 089 triệu

Subaru Forester 2023

Subaru Forester 2023

Khoảng giá: 969 triệu - 1 tỷ 199 triệu

So sánh
VS
MG G50 2025

MG G50 2025

Khoảng giá: 559 triệu - 749 triệu

Kia Carnival 2024

Kia Carnival 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 299 triệu - 1 tỷ 849 triệu

So sánh