Quay lại Xe Thứ năm, 16/5/2024
Subaru Forester 2023

Subaru Forester 2023

Mazda CX-5 2023

Mazda CX-5 2023

Giá niêm yết

969 triệu
859 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Boxer 2.0
    Skactiv-G 2.0
    Dung tích (cc)
    1.995
    1.998
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    154/6000
    154/6.000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    196/4000
    200/4.000
    Hộp số
    CVT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    Bốn bánh toàn thời gian đối xứng
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    7,6
     
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4625 x 1815 x 1730
    4.550 x 1.840 x 1.680
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.670
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    220
    200
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.400
    5,46
    Thể tích khoang hành lý (lít)
    520
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    63
    56
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.533
    1.550
    Lốp, la-zăng
    17
    225/55R9
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    442
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    2.000
  • Treo trước
    MacPherson
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Xương đòn kép
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Phanh trước
    Phanh đĩa tản nhiệt
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Phanh đĩa tản nhiệt
    Đĩa / Solid disc
  • Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Đèn ban ngày
     
    LED
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Có (8 hướng)
    10 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    2
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Có (8 hướng)
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    analog, kết hợp màn hình 4.2 inch
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
     
    Hàng ghế thứ hai
    60/40
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:6
    Chìa khoá thông minh
     
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động (2 vùng)
    Tự động 2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có (ghế lái, ghế phụ)
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    8 inch, cảm ứng
    Cảm ứng 8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    10 Bose
    Kết nối WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    7
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
     
    Camera quan sát điểm mù
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
VinFast VF 6 2023

VinFast VF 6 2023

Khoảng giá: 686 triệu - 776 triệu

Hyundai Creta 2022

Hyundai Creta 2022

Khoảng giá: 599 triệu - 699 triệu

So sánh
VS
Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 109 triệu - 1 tỷ 310 triệu

Ford Territory 2022

Ford Territory 2022

Khoảng giá: 799 triệu - 929 triệu

So sánh