Quay lại Xe Thứ sáu, 27/12/2024
Kia Carens 2022

Kia Carens 2022

Mitsubishi Outlander 2021

Mitsubishi Outlander 2021

Giá niêm yết

735 triệu
826 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    SmartStream 1.4 T-GDi
    MIVEC 2.0 I4
    Dung tích (cc)
    1.353
    1.998
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    138/6.000
     
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    242/1.500-3.200
     
    Hộp số
    7DCT
    CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,8
    7,2
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
     
    145/6000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
     
    196/4200
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.540 x 1.800 x 1.750
    4695x1810x1710
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.780
    2.670
    Khoảng sáng gầm (mm)
    190
    190
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    45
    63
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.255
    1.500
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.850
     
    Lốp, la-zăng
    215/55 R17
    225/55R18
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5,3
    Thể tích khoang hành lý (lít)
     
    427
  • Treo trước
    McPherson
    Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Đa liên kết với thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa thông gió
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện/Gập điện
    Gập điện, chỉnh điện
    Gạt mưa tự động
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Ni
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    4.2” TFT + SEG LCD
    LCD 7inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40, gập phẳng
    Gập 50:50, 60/40
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50, gập phẳng
    Gập phẳng hoàn toàn cơ
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Tự động hai vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Lên/Xuống, chống kẹt
     
    Cửa sổ trời
    Màn hình giải trí
    10,25 inch
     
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6 loa
    6
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Khởi động từ xa
     
    Lọc không khí
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình trung tâm
     
    7inch, cảm ứng
    Kết nối AUX
     
  • Nhiều chế độ lái
     
    Trợ lực vô-lăng
     
    Trợ lực điện
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Phanh điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Số túi khí
    6
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảnh báo điểm mù
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Isuzu D-Max 2024

Isuzu D-Max 2024

Khoảng giá: 650 triệu - 880 triệu

Ford Ranger 2024

Ford Ranger 2024

Khoảng giá: 665 triệu - 1 tỷ 039 triệu

So sánh
VS
VinFast VF 6 2023

VinFast VF 6 2023

Khoảng giá: 686 triệu - 776 triệu

Volkswagen T-Cross 2022

Volkswagen T-Cross 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 299 triệu

So sánh
VS
Jaguar E-Pace 2021

Jaguar E-Pace 2021

Khoảng giá: 3 tỷ

Lexus NX 2022

Lexus NX 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 130 triệu - 3 tỷ 420 triệu

So sánh