Quay lại Xe Thứ bảy, 20/4/2024
Ford Territory 2022

Ford Territory 2022

Mazda CX-5 2021

Mazda CX-5 2021

Giá niêm yết

889 triệu
839 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    EcoBoost
    Skyactiv-G 2.0
    Dung tích (cc)
    1,490
    1.998
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    158/5400-5700
    154/6000
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    248/1500-3500
    200/4000
    Hộp số
    7AT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    7,03
     
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.630 x 1.935 x 1.706
    4550 x 1840 x 1680
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2,726
    2.700
    Khoảng sáng gầm (mm)
    190
    200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    448
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    60
    56
    Lốp, la-zăng
    235/55 R18
    225/55 R19
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5,46
    Thể tích khoang hành lý (lít)
     
    442
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.550
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    2.000
  • Treo trước
    Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Độc lập đa liên kết
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Phanh trước
    lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Phanh đĩa
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    Phanh đĩa
    LED
    Đèn chiếu gần
    Phanh đĩa
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn hậu
     
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Da
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    10 hướng
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
    TFT 12,3 inch
     
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Cửa kính một chạm
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Màn hình giải trí
     
    Kết nối Android Auto
    Hệ thống loa
    6
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Lọc không khí
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Ghế lái chỉnh điện
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Ghế phụ chỉnh điện
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
    Cửa gió hàng ghế sau
     
    Cửa sổ trời
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình trung tâm
     
    Màn hình cảm ứng 7"
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Phanh tay điện tử
     
    Giữ phanh tự động
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh điện tử
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    1
    6
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Camera 360
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Cảm biến lùi
    Chống bó cứng phanh (ABS)
     
    Camera lùi
     
    Camera 360 độ
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Land Rover Range Rover Velar 2021

Land Rover Range Rover Velar 2021

Khoảng giá: 4 tỷ 285 triệu

Lynk & Co 09 2024

Lynk & Co 09 2024

Khoảng giá: 2 tỷ 199 triệu

So sánh
VS
Honda CR-V 2024

Honda CR-V 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 109 triệu - 1 tỷ 310 triệu

Peugeot 408 2023

Peugeot 408 2023

Khoảng giá: 999 triệu - 1 tỷ 249 triệu

So sánh
VS
Honda HR-V 2022

Honda HR-V 2022

Khoảng giá: 699 triệu - 871 triệu

Mazda CX-3 2023

Mazda CX-3 2023

Khoảng giá: 524 triệu - 644 triệu

So sánh