Quay lại Xe Chủ nhật, 2/2/2025
Ford Ranger 2022

Ford Ranger 2022

Mitsubishi Triton 2024

Mitsubishi Triton 2024

Giá niêm yết

979 triệu
655 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    i4 TDCi, Bi-Turbo
    MIVEC Turbo Diesel 2.4 - Euro 5
    Dung tích (cc)
    1.996
    2,442
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    207/3.750
    181
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    500/1.750-2.000
    430
    Hộp số
    10 cấp
    6AT
    Hệ dẫn động
    Hai cầu chủ động
    4x2 (cầu sau)
    Loại nhiên liệu
    Diesel
    Dầu
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    5.362 x 1.918 x 1.875
    5.320 x 1.865 x 1.795
    Chiều dài cơ sở (mm)
    3.270
    3.130
    Khoảng sáng gầm (mm)
    235
    228
    Bán kính vòng quay (mm)
    6.350
    6.200
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    85,8
     
    Lốp, la-zăng
    Vành hợp kim 255/65 R18
    265/70 R16
  • Treo trước
    Độc lập, tay đòn kép
    Độc lập, tay đoàn kép, lò xo cuộn, vơi thanh cân bằng
    Treo sau
    Phụ thuộc, lá nhíp
    Nhíp lá
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED Matrix
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh và gập điện
    Gập cơ, chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
    Đèn hậu
     
    Halogen
  • Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    4 loa
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Điện 8 hướng
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    2 đồng hồ Digital 4,2 inch
    TFT 7 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
     
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    TFT cảm ứng 12 inch
    Cảm ứng 8 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Thủy lực
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Khóa vi sai cầu sau
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Số túi khí
    7
    3
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
    Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Subaru Crosstrek 2024

Subaru Crosstrek 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 098 triệu - 1 tỷ 268 triệu

Mazda CX-30 2021

Mazda CX-30 2021

Khoảng giá: 699 triệu - 749 triệu

So sánh
VS
Mazda CX-3 2023

Mazda CX-3 2023

Khoảng giá: 512 triệu - 631 triệu

Volkswagen T-Cross 2022

Volkswagen T-Cross 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 299 triệu

So sánh
VS
Lexus RX 2023

Lexus RX 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu - 4 tỷ 940 triệu

BMW X5 2024

BMW X5 2024

Khoảng giá: 3 tỷ 909 triệu - 4 tỷ 159 triệu

So sánh