Quay lại Xe
Thứ ba, 30/9/2025
Lọc
Hãng xe
Phân khúc xe
Loại xe
Top doanh số
Tháng 8/2025
Tháng 7/2025
Nửa đầu năm 2025
Tháng 6/2025
Tháng 5/2025
Tháng 4/2025
Quý 1/2025
Tháng 3/2025
Tháng 2/2025
Tháng 1/2025
Cả năm 2024
Nửa năm sau 2024
Tháng 12/2024
Tháng 11/2024
Tháng 10/2024
Quý 3/2024
Mới ra mắt
Trang chủ
So sánh xe
So sánh xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
So sánh
So sánh xe Ford Everest 2024 vs Honda CR-V 2024 vs Hyundai Santa Fe 2024 vs Toyota Fortuner 2024
Giá niêm yết
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kích thước/trọng lượng
Hệ thống treo/phanh
Ngoại thất
Nội thất
Hỗ trợ vận hành
Công nghệ an toàn
Ẩn các giá trị giống nhau
Ford Everest 2022
Titanium 2.0L AT 4x2
Ambient 2.0L AT 4x2
Sport 2.0L AT 4x2
Titanium 2.0L AT 4x2
Titanium+ 2.0L AT 4x4
Honda CR-V 2021
G
E
G
L
LSE
Hyundai Santa Fe 2021
2.5 Xăng
2.5 Xăng
2.2 Dầu
2.5 Xăng Đặc Biệt
2.2 Dầu Đặc Biệt
2.5 Xăng Cao Cấp
2.2 Dầu Cao Cấp
1.6 Xăng hybrid
Toyota Fortuner 2021
2.4 4X2AT
2.4 4x2MT
2.4 4X2AT
Legender 2.4 4X2AT
2.7 4X2AT
2.7 4X4AT
2.8 4X4AT
Legender 2.8 4X4AT
Giá niêm yết
1 tỷ 286 triệu
1 tỷ 048 triệu
1 tỷ 055 triệu
1 tỷ 088 triệu
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
VTEC 1.5 turbo I4
I4 2.5
2GD-FTV (2.4L)
Dung tích (cc)
1,999
1.498
2.497
2.393
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
170/3.500
188/5600
180/6000
147/3400
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
405/1.750-2.500
240/2000-5000
232/4000
400/1600
Hộp số
AT 6 cấp
CVT
6 AT
6AT
Hệ dẫn động
RWD
FWD
FWD
RWD
Loại nhiên liệu
Dầu
Xăng
Xăng
Diesel
Cần số điện tử
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,9
8,92
7,63
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4914 x 1923 x 1842
4623x1855x1679
4785 x 1900 x 1720
4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)
2.900
2.660
2.765
2.745
Khoảng sáng gầm (mm)
200
198
185
279
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
80
57
71
80
Lốp, la-zăng
255/55-R20
235/60R18
235/60 R18
265/65R17
Bán kính vòng quay (mm)
5.900
5.700
5.800
Dung tích khoang hành lý (lít)
522
831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
Trọng lượng bản thân (kg)
1.613
1.710
2.000
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.300
2.510
2.605
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
MacPherson
Macpherson
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Treo sau
Lò xo trụ
Liên kết đa điểm
Liên kết đa điểm
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Bi LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Bi LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Dạng LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
LED
LED
LED
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED
Gập điện, chỉnh điện
Điều chỉnh điện, gập điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Tùy chọn sơn hai màu
Cửa hít
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện hướng
9 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Có (8 hướng)
Nhớ vị trí ghế lái
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Chỉnh điện 8 hướng
Có (8 hướng)
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
TFT 8 inch
Digital
Analog cùng màn hình 4.2 inch
Màn hình màu TFT 4.2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Da
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
2 vùng tự động
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động (2 vùng)
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Ghế lái
Có, ghế lái
Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
TFT 12 inch
cảm ứng 7 inch
10,25 inch có cảm ứng
DVD cảm ứng 7 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
8
8
10
6
Phát WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Lọc không khí
Sưởi vô-lăng
Điều hướng (bản đồ)
Điều khiển bằng cử chỉ
Trần sao
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Gập 6/4
Gập lưng ghế 60:40 một chạm
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
Gập 5/5
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Điện
Điện
Điện
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Đánh lái bánh sau
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Giới hạn tốc độ
Quản lý xe qua app điện thoại
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Cảnh báo tiền va chạm
Số túi khí
7
4
6
7
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Hỗ trợ chuyển làn
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
Thông báo xe phía trước khởi hành
Thông báo xe trước khởi hành
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
So sánh xe cùng phân khúc
VS
Honda HR-V 2025
Khoảng giá:
699 triệu - 869 triệu
Nissan Kicks 2022
Khoảng giá:
789 triệu - 858 triệu
So sánh
Xem thêm
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng