Quay lại Xe Thứ năm, 6/3/2025
Ford Everest 2022

Ford Everest 2022

Honda CR-V 2021

Honda CR-V 2021

Hyundai Santa Fe 2021

Hyundai Santa Fe 2021

Toyota Fortuner 2021

Toyota Fortuner 2021

Giá niêm yết

1 tỷ 286 triệu
1 tỷ 048 triệu
1 tỷ 055 triệu
1 tỷ 088 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    VTEC 1.5 turbo I4
    I4 2.5
    2GD-FTV (2.4L)
    Dung tích (cc)
    1,999
    1.498
    2.497
    2.393
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    170/3.500
    188/5600
    180/6000
    147/3400
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    405/1.750-2.500
    240/2000-5000
    232/4000
    400/1600
    Hộp số
    AT 6 cấp
    CVT
    6 AT
    6AT
    Hệ dẫn động
    RWD
    FWD
    FWD
    RWD
    Loại nhiên liệu
    Dầu
    Xăng
    Xăng
    Diesel
    Cần số điện tử
     
     
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    6,9
    8,92
    7,63
  • Số chỗ
    7
    7
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4914 x 1923 x 1842
    4623x1855x1679
    4785 x 1900 x 1720
    4795 x 1855 x 1835
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.900
    2.660
    2.765
    2.745
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    198
    185
    279
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    80
    57
    71
    80
    Lốp, la-zăng
    255/55-R20
    235/60R18
    235/60 R18
    265/65R17
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.900
    5.700
    5.800
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    522
    831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.613
    1.710
    2.000
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    2.300
    2.510
    2.605
  • Treo trước
    Treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng
    MacPherson
    Macpherson
    Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
    Treo sau
    Lò xo trụ
    Liên kết đa điểm
    Liên kết đa điểm
    Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Bi LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Bi LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Dạng LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện
    Gập điện, chỉnh điện, tích hợp xi-nhan LED
    Gập điện, chỉnh điện
    Điều chỉnh điện, gập điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Tùy chọn sơn hai màu
     
     
     
    Cửa hít
     
     
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện hướng
    9 hướng
    Chỉnh điện 10 hướng
    Có (8 hướng)
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh điện 8 hướng
    Có (8 hướng)
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    TFT 8 inch
    Digital
    Analog cùng màn hình 4.2 inch
    Màn hình màu TFT 4.2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Da
    Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    2 vùng tự động
    Tự động 2 vùng
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động (2 vùng)
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Có, ghế lái
    Tất cả các ghế
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    TFT 12 inch
    cảm ứng 7 inch
    10,25 inch có cảm ứng
    DVD cảm ứng 7 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    8
    8
    10
    6
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Khởi động từ xa
     
     
     
    Lọc không khí
     
     
     
    Sưởi vô-lăng
     
     
     
    Điều hướng (bản đồ)
     
     
     
    Điều khiển bằng cử chỉ
     
     
     
    Trần sao
     
     
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 60:40
    Gập 6/4
    Gập lưng ghế 60:40 một chạm
    Hàng ghế thứ ba
     
    Gập 50:50, có thể gập phẳng hoàn toàn
    Gập 5/5
    Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Điện
    Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Đánh lái bánh sau
     
     
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
     
     
    Giới hạn tốc độ
     
     
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
     
     
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Cảnh báo tiền va chạm
     
     
     
    Số túi khí
    7
    4
    6
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
     
     
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
     
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
     
     
    Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
     
     
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
     
     
    Thông báo xe trước khởi hành
     
     
     
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BYD Atto 3 2024

BYD Atto 3 2024

Khoảng giá: 766 triệu - 886 triệu

Mini JCW 2021

Mini JCW 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 2 tỷ 549 triệu

So sánh
VS
Maserati Grecale 2023

Maserati Grecale 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu - 7 tỷ 539 triệu

BMW X4 2022

BMW X4 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 279 triệu

So sánh
VS
BMW Series 5 2021

BMW Series 5 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 499 triệu - 3 tỷ 289 triệu

Lexus ES 2021

Lexus ES 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 620 triệu - 3 tỷ 140 triệu

So sánh