Quay lại Xe Thứ ba, 28/1/2025
Suzuki XL7 2022

Suzuki XL7 2022

Mitsubishi Xpander 2023

Mitsubishi Xpander 2023

Giá niêm yết

640 triệu
658 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Hộp số
    4AT
    4AT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước (FWD)
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,39
    6,9
    Kiểu động cơ
    Xăng 1.5
    MIVEC 1.5 i4
    Dung tích (cc)
    1.462
    1.499
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    103/6.000
    104/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    138/4.400
    141/4.000
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.450x 1.775 x 1.710
    4.595 x 1.750 x 1.730
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.740
    2.775
    Khoảng sáng gầm (mm)
    220
    225
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    803
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    45
    45
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.175
    1.250
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.730
     
    Lốp, la-zăng
    195/60R16
    205/55R17
  • Treo trước
    MacPherson với lò xo cuộn
    McPherson với lò xo cuộn
    Treo sau
    Thanh xoắn với lò xo cuộn
    Thanh Xoắn
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Tang trống
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED với đèn chỉ dẫn
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ
    Gập điện, chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ/Da
    Da
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,...
    Analog kèm LCD 4,2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 50:40...
    Gập 50:50/60:40
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50, gập bằng cơ
    Gặp phẳng hoàn toàn
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng, 10 inch
    Cảm ứng 9 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Cửa kính một chạm
     
    Có tài xế
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện
    Trợ lực điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    2
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lynk & Co 03

Lynk & Co 03

Hãng không công bố

Hyundai Elantra 2022

Hyundai Elantra 2022

Khoảng giá: 579 triệu - 769 triệu

So sánh
VS
Lexus RX 2023

Lexus RX 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 430 triệu - 4 tỷ 940 triệu

Audi Q7 2024

Audi Q7 2024

Khoảng giá: 3 tỷ 590 triệu - 3 tỷ 850 triệu

So sánh
VS
BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

Jaguar XE 2021

Jaguar XE 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 649 triệu

So sánh