Quay lại Xe Thứ bảy, 4/10/2025

Giá niêm yết

660 triệu
698 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    2NR-VE 1.5
    MIVEC 1.5 i4
    Dung tích (cc)
    1.496
    1.499
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    105/6.000
    104/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    138/4.200
    141/4.000
    Hộp số
    CVT
    4AT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước (FWD)
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,3
    6,9
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.475 x 1.750 x 1.700
    4.595 x 1.790 x 1.750
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.750
    2.775
    Khoảng sáng gầm (mm)
    205
    225
    Bán kính vòng quay (mm)
    4.900
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    498
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    43
    45
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.160
    1.250
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.735
     
    Lốp, la-zăng
    195/60R17
    205/55R17
  • Treo trước
    MacPherson với thanh cân bằng
    McPherson với lò xo cuộn
    Treo sau
    Thanh xoắn với thanh cân bằng
    Thanh Xoắn
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động
    Gập điện, chỉnh điện
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da kết hợp nỉ
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    TFT 4.2 inch
    LCD 8inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Gập 50:50/60:40
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50
    Gặp phẳng hoàn toàn
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Tự động
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    8 inch cảm ứng
    9 inch, cảm ứng
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    6
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Khởi động từ xa
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Cửa kính một chạm
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Trợ lực điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Giới hạn tốc độ
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Số túi khí
    6
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Hyundai Ioniq 5 2023

Hyundai Ioniq 5 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 300 triệu - 1 tỷ 450 triệu

Geely Monjaro 2025

Geely Monjaro 2025

Khoảng giá: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 199 triệu

So sánh
VS
Audi A8L 2022

Audi A8L 2022

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu

BMW Series 7 2023

BMW Series 7 2023

Khoảng giá: 5 tỷ 199 triệu - 6 tỷ 599 triệu

So sánh
VS
BYD Sealion 6 2025

BYD Sealion 6 2025

Khoảng giá: 799 triệu - 899 triệu

Kia Sportage 2022

Kia Sportage 2022

Khoảng giá: 779 triệu - 999 triệu

So sánh