Quay lại Xe Thứ ba, 26/11/2024
Hyundai Creta 2022

Hyundai Creta 2022

Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Giá niêm yết

599 triệu
680 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    SmartStream G1.5
    1.5 MIVEC
    Dung tích (cc)
    1.497
     
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    113/6.300
    104
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    144/4.500
    141
    Hộp số
    CVT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,1
    Chế độ lái
     
    4
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.315 x 1.790 x 1.660
    4.390 x 1.810 x 1.660
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.610
    2.650
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    222
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    416
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    40
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.245
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.660
     
    Lốp, la-zăng
    215/60R17
    225/50 R18
  • Treo trước
    MacPherson
    Kiểu McPherson
    Treo sau
    Thanh cân bằng
    Thanh xoắn
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    Bi-Halogen
    LED
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    Halogen
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, gập điện
     
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
    Gạt mưa tự động
     
    Mở cốp rảnh tay
     
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Đèn sương mù
     
    LED
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog kết hợp digital 3.5 inch
    Digital 8 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Có thể gập phẳng
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động, 2 vùng độc lập
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 10,25 inch
    Cảm ứng 12,3 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Hệ thống loa
    6
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Lọc không khí
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Cảnh báo tiền va chạm
    Số túi khí
    2
    6
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Cảm biến áp suất lốp
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Audi Q2 2021

Audi Q2 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 590 triệu

Mercedes GLC 2023

Mercedes GLC 2023

Khoảng giá: 2 tỷ 299 triệu - 2 tỷ 799 triệu

So sánh
VS
Jaguar XE 2021

Jaguar XE 2021

Khoảng giá: 3 tỷ 649 triệu

Mercedes A-class 2021

Mercedes A-class 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 429 triệu

So sánh
VS
Land Rover Range Rover Velar 2024

Land Rover Range Rover Velar 2024

Khoảng giá: 3 tỷ 729 triệu

BMW X5 2024

BMW X5 2024

Khoảng giá: 3 tỷ 909 triệu - 4 tỷ 159 triệu

So sánh