Quay lại Xe Thứ ba, 28/5/2024

Giá niêm yết

786 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.8 SOHC i-VTEC
    Dung tích (cc)
    1.799
    Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    141/6500
    Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    172/4300
    Hộp số
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,7
  • Số chỗ
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4334x1772x1605
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.610
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.700
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    50
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.262
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.795
    Lốp, la-zăng
    215/55R17
  • Treo trước
    MacPherson
    Treo sau
    Liên kết đa điểm
    Phanh trước
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện tích hợp báo rẽ LED
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Ghế lái chỉnh điện
    Massage ghế lái
    Ghế phụ chỉnh điện
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Urethane
    Hàng ghế thứ hai
    Magic seat (gập 3 chế độ)
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 1 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình trung tâm
    Cảm ứng 7 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    4
    Kết nối WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Số túi khí
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360 độ
    Camera quan sát điểm mù
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Jeep Gladiator 2023

Jeep Gladiator 2023

Khoảng giá: 4 tỷ 088 triệu

Ram 1500 2022

Ram 1500 2022

Khoảng giá: 5 tỷ 388 triệu

So sánh
VS
Haval H6 2023

Haval H6 2023

Khoảng giá: 986 triệu

Mitsubishi Outlander 2022

Mitsubishi Outlander 2022

Khoảng giá: 825 triệu - 950 triệu

So sánh
VS
Peugeot 5008 2021

Peugeot 5008 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 319 triệu

Kia Sorento 2023

Kia Sorento 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 069 triệu - 1 tỷ 604 triệu

So sánh