Quay lại Xe Chủ nhật, 16/2/2025
Mazda CX-5 2021

Mazda CX-5 2021

Toyota Corolla Cross 2024

Toyota Corolla Cross 2024

Giá niêm yết

879 triệu
820 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Skactiv-G 2.0
    2ZR-FE
    Dung tích (cc)
    1.998
    1.798
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    154/6000
    138/6.400
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    200/4000
    172/4.000
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    Số tự động vô cấp/ CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    Cầu trước/ FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    7,55
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4550 x 1840 x 1680
    4.460 x 1.825 x1.620
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.700
    2.640
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    161
    Bán kính vòng quay (mm)
    5,46
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    442
    440
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    56
    47
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.550
    1.360
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.000
    1.815
    Lốp, la-zăng
    225/55R9
    225/50R18
  • Treo trước
    MacPherson / MacPherson Struts
    MacPherson với thanh cân bằng
    Treo sau
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    gập điện tự động/chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Đèn hậu
     
    LED
  • Hệ thống loa
    10
    6
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    8 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Hàng ghế thứ hai
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:5
    Gập 60:40, ngả lưng ghế
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Tất cả các ghế
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Màn hình cảm ứng 7"
    Cảm ứng 9 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    MID 12,3 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
    Chìa khoá thông minh
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    Không dây
    Phát WiFi
     
  • Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Điện
    Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
  • Số túi khí
    6
    7
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Audi A8L 2022

Audi A8L 2022

Khoảng giá: 4 tỷ 200 triệu

BMW Series 8 2023

BMW Series 8 2023

Khoảng giá: 6 tỷ 899 triệu

So sánh
VS
GAC GS8 2024

GAC GS8 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 269 triệu - 1 tỷ 369 triệu

Ford Everest 2024

Ford Everest 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 545 triệu

So sánh
VS
GAC GS8 2024

GAC GS8 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 269 triệu - 1 tỷ 369 triệu

Kia Sorento 2023

Kia Sorento 2023

Khoảng giá: 964 triệu - 1 tỷ 499 triệu

So sánh