Quay lại Xe Thứ sáu, 25/4/2025
Mazda CX-5 2021

Mazda CX-5 2021

Ford Territory 2022

Ford Territory 2022

Giá niêm yết

839 triệu
759 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    154/6000
    158/5.400-5.700
    Dung tích (cc)
    1.998
    1.490
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    FWD
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    7AT
    Kiểu động cơ
    Skactiv-G 2.0
    EcoBoost
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    200/4000
    248/1.500-3.500
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    7,03
  • Bán kính vòng quay (mm)
    5,46
     
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.700
    2.726
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    56
    60
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    442
    448
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    190
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4550 x 1840 x 1680
    4.630 x 1.935 x 1.706
    Lốp, la-zăng
    225/55 R19
    235/55 R18
    Số chỗ
    5
    5
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.550
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.000
     
  • Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Đĩa
    Phanh trước
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Đĩa
    Treo sau
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Độc lập đa liên kết
    Treo trước
    MacPherson / MacPherson Struts
    Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
  • Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
    Gạt mưa tự động
     
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Chỉnh điện, gập điện
    Mở cốp rảnh tay
     
    Sấy gương chiếu hậu
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
     
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn phanh trên cao
     
    Đèn hậu
     
    LED
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da Vinyl
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Hàng ghế thứ hai
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
     
    Hệ thống loa
    6
    6 loa
    Kết nối Android Auto
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối AUX
     
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB
    Khởi động nút bấm
    Màn hình giải trí
    Màn hình cảm ứng 7"
    TFT 12,3 inch
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Điều chỉnh ghế lái
    Điện 10 hướng
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động 2 vùng
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    TFT 7 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Bọc mềm
    Chìa khoá thông minh
     
    Lọc không khí
     
  • Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Phanh tay điện tử
    Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Điện
  • Cảm biến lùi
    Sau
    Camera 360
    Camera lùi
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Cảnh báo điểm mù
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Hỗ trợ đổ đèo
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Số túi khí
    6
    4
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Hỗ trợ đỗ xe tự động
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lynk & Co 03+ 2023

Lynk & Co 03+ 2023

Hãng không công bố

Toyota Corolla Altis 2023

Toyota Corolla Altis 2023

Khoảng giá: 725 triệu - 870 triệu

So sánh
VS
GAC GS8 2024

GAC GS8 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 269 triệu - 1 tỷ 369 triệu

Kia Sorento 2023

Kia Sorento 2023

Khoảng giá: 964 triệu - 1 tỷ 499 triệu

So sánh