Quay lại Xe Thứ bảy, 25/1/2025
Mazda CX-5 2021

Mazda CX-5 2021

Mitsubishi Outlander 2022

Mitsubishi Outlander 2022

Giá niêm yết

839 triệu
825 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    154/6000
    145/6000
    Dung tích (cc)
    1.998
    1.998
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    FWD
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    CVT
    Kiểu động cơ
    Skactiv-G 2.0
    MIVEC 2.0 I4
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    200/4000
    196/4200
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    7,2
  • Bán kính vòng quay (mm)
    5,46
    5,3
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.700
    2.670
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    56
    63
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    442
    427
    Khoảng sáng gầm (mm)
    200
    190
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4550 x 1840 x 1680
    4695x1810x1710
    Lốp, la-zăng
    225/55 R19
    225/55R18
    Số chỗ
    5
    7
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.550
    1.500
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2.000
     
  • Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Đĩa thông gió
    Phanh trước
    Đĩa thông gió / Ventilated disc
    Đĩa thông gió
    Treo sau
    Liên kết đa điểm / Multi-link
    Đa liên kết với thanh cân bằng
    Treo trước
    MacPherson / MacPherson Struts
    Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
  • Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Gạt mưa tự động
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
    Gập điện, chỉnh điện
    Mở cốp rảnh tay
    Sấy gương chiếu hậu
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen thấu kính
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn phanh trên cao
    Đèn hậu
     
    LED
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Ni
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Hàng ghế thứ hai
    Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4
    Gập 50:50, 60/40
    Hệ thống loa
    6
    6
    Kết nối Android Auto
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối AUX
    Kết nối Bluetooth
    Kết nối USB
    Khởi động nút bấm
    Màn hình giải trí
    Màn hình cảm ứng 7"
    8 inch, cảm ứng
    Massage ghế lái
    Massage ghế phụ
    Nhớ vị trí ghế lái
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Ra lệnh giọng nói
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Sưởi ấm ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Tựa tay hàng ghế sau
    Tựa tay hàng ghế trước
    Đàm thoại rảnh tay
    Điều chỉnh ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động hai vùng
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    LCD 7 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
    Hàng ghế thứ ba
     
    Gập phẳng hoàn toàn cơ
    Chìa khoá thông minh
     
    Phát WiFi
     
  • Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Nhiều chế độ lái
     
    Phanh tay điện tử
    Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Trợ lực điện
  • Cảm biến lùi
    Camera 360
    Camera lùi
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Cảnh báo điểm mù
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Hỗ trợ đổ đèo
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Số túi khí
    6
    2

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BMW X1 2021

BMW X1 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 859 triệu

Audi Q5 2021

Audi Q5 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 390 triệu - 2 tỷ 490 triệu

So sánh
VS
Mercedes C-Class 2022

Mercedes C-Class 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 709 triệu - 2 tỷ 399 triệu

BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

So sánh
VS
Mercedes Maybach EQS SUV 2024

Mercedes Maybach EQS SUV 2024

Khoảng giá: 7 tỷ 610 triệu

Land Rover Range Rover Velar 2024

Land Rover Range Rover Velar 2024

Khoảng giá: 3 tỷ 729 triệu

So sánh