Quay lại Xe Thứ ba, 18/2/2025
Mazda CX-3 2021

Mazda CX-3 2021

Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Giá niêm yết

599 triệu
599 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Skactiv-G 1.5
    1.5 MIVEC
    Dung tích (cc)
    1.496
     
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    110/6000
    104
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    144/4000
    141
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    Chế độ lái
     
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4275 x 1765 x 1535
    4.390 x 1.810 x 1.660
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.570
    2.650
    Khoảng sáng gầm (mm)
    155
    219
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.300
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    350
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    48
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.256
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.695
     
    Lốp, la-zăng
    215/50 R18
    205/60 R17
  • Treo trước
    Độc lập MacPherson với thanh cân bằng
    Kiểu McPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn / Torsion beam
    Thanh xoắn
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
    Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding
     
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Đèn hậu
     
    LED
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Đèn sương mù
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog + Digital
    Analog
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60/40
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Chỉnh tay
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
     
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    Màn hình cảm ứng 7"
    Cảm ứng 8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Hệ thống loa
    6
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Da
    Lọc không khí
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lynk & Co 05 2024

Lynk & Co 05 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 599 triệu

MG RX5 2023

MG RX5 2023

Khoảng giá: 739 triệu - 829 triệu

So sánh
VS
Kia Sonet 2024

Kia Sonet 2024

Khoảng giá: 539 triệu - 624 triệu

Hyundai Venue 2023

Hyundai Venue 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 539 triệu

So sánh
VS
GAC M6 Pro 2024

GAC M6 Pro 2024

Khoảng giá: 699 triệu - 799 triệu

Honda BR-V 2023

Honda BR-V 2023

Khoảng giá: 661 triệu - 705 triệu

So sánh