-
Kiểu động cơ
V6
-
Dung tích (cc)
2.992
-
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
490/6.500
-
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
600/3.000
-
Hộp số
ZF 8 cấp AT
-
Hệ dẫn động
AWD
-
Loại nhiên liệu
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
-
Tầm hoạt động (km)
-
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
-
Loại pin
-
Cần số điện tử
-
Dung lượng pin (kWh)
-
Thời gian sạc AC tiêu chuẩn từ 0%-100% (giờ)
-
Công suất môtơ điện (mã lực)
-
Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
-
Tốc độ tối đa (km/h)
-
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
-
Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
-
Hệ thống phanh tái sinh
-
Thời gian sạc nhanh 10-70% (phút)
-
Chế độ lái
-
Thời gian sạc nhanh 30-80% (phút)
-
Thời gian nạp pin bình thường