Quay lại Xe Thứ năm, 18/4/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      6-cylinders, V type
    • Dung tích (cc)
      3.456
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      296/6600
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      361/4700
    • Hộp số
      Direct Shift-8AT
    • Hệ dẫn động
      FF
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5040x1850x1895
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.000
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      165
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.800
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      Not available
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      75
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2180-2185
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.710
    • Lốp, la-zăng
      235/50R18 ALM SPAT LEXUS
Trở về trang “Lexus LM 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 8.097.894.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    7.210.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    865.200.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    8.097.894.000

Tính giá mua trả góp