Quay lại Xe Thứ năm, 12/12/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Hộp số
      1 cấp
    • Hệ dẫn động
      AWD
    • Tầm hoạt động (km)
      520
    • Loại pin
      Blade battery
    • Cần số điện tử
    • Dung lượng pin (kWh)
      82,56
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      522
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      670
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      3,8
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
      7 kWh
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.800 x 1.875 x 1.640
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.920
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      120
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      400+50
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.185
    • Lốp, la-zăng
      235/45-R19
Trở về trang “BYD Seal 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.381.337.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.359.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.381.337.000

Tính giá mua trả góp